Các tổ chức xã hội dân sự ở Thái Lan

01/11/2011

GS.TS. NGUYỄN ĐĂNG DUNG

Đại học Quốc gia Hà Nội.

NGUYỄN THỊ KIM CHUNG

Giảng viên, Học viện Hành chính Quốc gia

1. Sự hình thành, phát triển của các tổ chức xã hội dân sự Thái Lan
 Trước 1932, Thái Lan là một nhà nước quân chủ tuyệt đối. Cuộc đảo chính năm 1932 lật đổ chế độ quân chủ đã đưa giới quân sự trở thành lực lượng chính trị chiếm ưu thế trong nước, chi phối các hoạt động lập pháp.
Cho đến đầu những năm 1980, hệ thống chính trị Thái Lan vẫn còn bị chi phối bởi chế độ quân sự. Bất kỳ sự chỉ trích hay phản đối nào với chính sách của chính quyền quân sự đều có thể bị xem là dấu hiệu của “hoạt động cộng sản” và bị đàn áp tàn bạo hoặc bị áp dụng các biện pháp pháp lý khắc nghiệt. Về cơ bản, không có môi trường thuận lợi để phát triển xã hội dân sự độc lập trong khoảng thời gian này.
Tổ chức phi chính phủ trong nước đầu tiên chính thức đăng ký với Chính phủ Thái Lan là Quỹ tái thiết nông thôn Thái Lan, được thành lập vào năm 1967 bởi ông Hiệu trưởng Trường Đại học Thammasat (và sau đó giữ chức vụ Giám đốc Ngân hàng quốc gia Thái Lan). Tổ chức này được sự bảo trợ của Vua Thái Lan và vì vậy, nó phát triển rất nhanh, có ảnh hưởng rất lớn trong khối xã hội dân sự và ở các vùng nông thôn của Thái.
Sau cuộc nổi dậy của sinh viên vào năm 1973, nhiều thanh niên Thái gia nhập Đảng Cộng sản Thái Lan (hoạt động mạnh và có căn cứ ở các tỉnh vùng đông bắc). Tuy nhiên, từ đầu thập kỷ 1980, khi quan hệ Trung - Thái dần được cải thiện thì Đảng Cộng sản Thái Lan suy yếu và tan rã vì không còn nhận được sự hỗ trợ của Trung Quốc. Kể từ thời điểm đó, các hiệp hội có sự bảo trợ của hoàng gia càng phát triển mạnh mẽ và trở thành lực lượng chủ đạo trong hoạt động của xã hội dân sự nước này.
Đến cuối những năm 1980, nhiều tổ chức phi chính phủ độc lập với hoàng gia nổi lên và hoạt động ngày càng năng động vì hai lý do chính: (i) sự gia tăng các vấn đề xã hội liên quan đến quá trình phát triển kinh tế, và (ii) sự yếu kém của chính phủ trong việc giải quyết các vấn đề kinh tế - xã hội. Song, thay cho việc hạn chế hay đàn áp, chính phủ Thái Lan đã chính thức công nhận tầm quan trọng và khuyến khích hoạt động của các tổ chức phi chính phủ, đặc biệt trong việc thúc đẩy sự phát triển ở các vùng nông thôn.
Trên thực tế, sự cởi mở với xã hội dân sự đã bắt đầu xuất hiện từ năm 1981, khi Văn phòng Kinh tế và Phát triển xã hội quốc gia lập ra Hội đồng tư vấn với mười hai tổ chức xã hội dân sự chính của Thái Lan. Năm 1984, chính phủ Thái đưa ra các chính sách phát triển nông thôn rất rộng lớn, mà để thực hiện thành công thì không thể không huy động sự tham gia của các tổ chức phi chính phủ. Nhiều tổ chức phi chính phủ đã phối hợp với các cơ quan nhà nước trong việc thành lập một Uỷ ban hỗn hợp về phát triển nông thôn. Thêm vào đó, trong nội bộ các tổ chức phi chính phủ, vào năm 1985 đã thành lập Uỷ ban Điều phối Phát triển nông thôn để thúc đẩy sự phối hợp giữa các tổ chức phi chính phủ đang hoạt động trên lĩnh vực này, cũng như để đề xuất các khuyến nghị và kiến nghị của người dân nông thôn với chính phủ.
Trong Kế hoạch phát triển 5 năm lần thứ sáu (1987-1991), Chính phủ Thái nêu rõ rằng, các tổ chức xã hội dân sự được khuyến khích tham gia tích cực vào việc phát triển nông thôn. Trong văn bản này, chính phủ cũng đánh giá cao hoạt động của các tổ chức phi chính phủ. Trong kế hoạch phát triển quốc gia lần thứ bảy (1992-1996), chính phủ kêu gọi sự tham gia của các tổ chức kinh tế và các tổ chức từ thiện vào việc phát triển xã hội cũng như công nhận vai trò của các tổ chức này trong việc phát triển nguồn nhân lực, cải thiện chất lượng cuộc sống, và trong việc bảo tồn môi trường và nguồn tài nguyên thiên nhiên của đất nước. Trong kế hoạch quốc gia lần thứ tám (1997-2001), chính phủ nhấn mạnh hơn nữa vai trò của khu vực xã hội dân sự trong phát triển xã hội, đồng thời chính thức chuyển hướng tiếp cận từ chính sách kiểm soát sang chính sách hỗ trợ hoạt động của các tổ chức xã hội dân sự. Đây chính là lý do chính giải thích tại sao xã hội dân sự ở Thái Lan phát triển rất nhanh trong những thập kỷ qua, và được coi là một trong những quốc gia phát triển nhất về lĩnh vực này trong khu vực châu Á nói chung, khu vực ASEAN nói riêng.
             Các loại hình, số lượng và quy mô
Cho đến nay, các tổ chức xã hội dân sự đã trở thành một cấu phần không thể thiếu của xã hội Thái Lan. Xã hội dân sự của Thái rất đa dạng, tồn tại dưới nhiều hình thái tổ chức khác nhau, tuy nhiên, nhìn chung có thể quy vào bốn dạng chính mà được thừa nhận là có tính hợp pháp, bao gồm: các hiệp hội, liên đoàn (thường là của người lao động), các quỹ, và các đảng phái (chính trị).
Theo thống kê của một tổ chức quốc tế, hiện ở Thái Lan có hơn 18.000 tổ chức xã hội dân sự hoạt động trên những lĩnh vực khác nhau, tuy đều lấy danh nghĩa là phi lợi nhuận. Không chỉ khác nhau về cách thức tổ chức, các tổ chức xã hội dân sự ở Thái Lan còn rất khác nhau về quy mô, mục tiêu, tài sản, lĩnh vực và cách thức hoạt động... Có các tổ chức cung cấp dịch vụ công, hỗ trợ cho các cơ quan của Chính phủ trong việc giúp đỡ người nghèo và các nhóm thiệt thòi, trong khi có những tổ chức chỉ chuyên giám sát hoạt động của các cơ quan nhà nước, bảo vệ công lý, quyền con người, môi trường và vận động chống tham nhũng…Tuy nhiên, xét về truyền thống, các tổ chức xã hội dân sự ở Thái Lan thường được thiết lập bởi những cá nhân xuất sắc, có uy tín cao, và thường hướng vào mục tiêu hỗ trợ người nghèo, đặc biệt trong những hoàn cảnh khó khăn như thiên tai. Chính vì vậy, những tổ chức dạng này thu hút sự tham gia của rất nhiều tình nguyện viên, trong đó bao gồm người lao động và công nhân. Một điểm đặc biệt so với nhiều nước khác là ở Thái có một số lượng lớn các tổ chức từ thiện được thành lập dưới sự bảo trợ của hoàng gia. Những tổ chức này nhận tiền đóng góp của người dân thông qua gia đình hoàng gia để tiến hành các hoạt động cứu trợ. 
             Sự xuất hiện của các tổ chức dựa trên cộng đồng
Nếu như xã hội dân sự đã hình thành từ cuối những năm 1960 thì các tổ chức dựa trên cộng đồng là một hiện tượng mới nảy sinh trong khoảng một thập kỷ gần đây ở Thái Lan. Sự ra đời của các tổ chức này chủ yếu do kết quả từ các hoạt động phát triển của các tổ chức phi chính phủ và các cơ quan nhà nước ở khu vực nông thôn, cụ thể là từ việc tổ chức các nhóm địa phương và huy động họ vào việc thực hiện các hoạt động nhất định trong các dự án phát triển vùng nông thôn Thái Lan.
Quan niệm truyền thống cho rằng, nhà nước cần giữ vai trò chỉ đạo hoạt động phát triển đã cản trở quyền tự trị địa phương và sự tham gia của cộng đồng vào hoạt động này ở Thái Lan. Chính vì vậy, sự xuất hiện của các tổ chức dựa trên cộng đồng được coi là một dấu hiệu tốt, là một sự phá vỡ quan niệm truyền thống này. Hình thái tổ chức mới này của xã hội dân sự cho phép kiến tạo và thực hiện các hoạt động phát triển bền vững, chủ động và tích cực, với sự tham gia của người dân ở cấp cộng đồng, giúp họ tự vượt qua các rào cản, đưa ra những sáng kiến và tự tổ chức để cải thiện cuộc sống của họ.  
Từ khi ra đời, các tổ chức dựa trên cộng đồng Thái Lan đã thu được nhiều thành công trong hoạt động. Một số thành công đáng chú ý là của các nhóm tiết kiệm ở khu vực phía nam và phía đông của Thái Lan. Các nhóm này đã huy động dân làng để tiền tiết kiệm một cách thường xuyên và sử dụng các khoản tiết kiệm đó như là tín dụng cho các thành viên cộng đồng vay, lãi suất cho vay được trả lại cho các thành viên cũng chính là lãi suất tiết kiệm của họ hoặc tiền trợ cấp. Ở các khu vực có các nhóm tiết kiệm như vậy, nạn cho vay nặng lãi hầu như không còn tồn tại. Thêm vào đó, chi phí giao dịch thấp cho phép hệ thống tín dụng nông thôn này phát triển rất mạnh, đánh bại hệ thống tín dụng của các ngân hàng và các tổ chức tài chính vốn phải đối mặt với chi phí quản lý cao. 
            Kinh phí hoạt động
Kinh phí hoạt động là vấn đề rất quan trọng mà các tổ chức phi chính phủ ở bất cứ đâu cũng đều phải đối mặt. Ở Thái Lan, sau cuộc nổi dậy của sinh viên năm 1973, đặc biệt là sau khi các nhà hoạt động sinh viên gia nhập Đảng Cộng sản Thái đã được chấp thuận ân xá và hòa nhập lại vào xã hội, phong trào phi chính phủ đã diễn ra với sự hỗ trợ mạnh mẽ từ các nhà tài trợ nước ngoài. Sự hỗ trợ của các nhà tài trợ nước ngoài trong những năm đầu có thể đã vô tình ngăn cản các tổ chức phi chính phủ Thái Lan trong việc tìm kiếm các nhà tài trợ trong nước. Tuy nhiên, khi Thái Lan đã tuyên bố với các nhà tài trợ nước ngoài là nước này ‘đang phát triển tốt’, “tăng trưởng cao”… thì các nhà tài trợ nước ngoài dần dần rút các khoản hỗ trợ như trước đây. Vì vậy, một số tổ chức phi chính phủ đã không đứng vững, trong khi một số khác, sau những chao đảo ban đầu, đã dần tìm được nguồn tài trợ thay thế từ các nhà hảo tâm trong nước. Một số tổ chức đã thành công và duy trì, thậm chí mở rộng hoạt động, trong khi số khác phải tuyên bố giải thể. Có một số tuy vẫn tồn tại song phải tinh giảm biên chế hoặc thu hẹp phạm vi, mức độ hoạt động.
Mặc dù không có dữ liệu cụ thể về chủng loại và quy mô các nguồn thu của các tổ chức xã hội dân sự ở Thái Lan, tuy nhiên, có thể ước đoán các nguồn thu đó khá đa dạng và lớn. Ví dụ, đối với các chùa Phật giáo và các tổ chức hoạt động vì phúc lợi xã hội, có một nguồn thu lớn và khá ổn định từ những khoản đóng góp trên cơ sở làm công đức và từ thiện.
Hỗ trợ tài chính cho các tổ chức xã hội dân sự Thái có thể dưới dạng các khoản tài trợ (grant), tín dụng hoặc cho vay. Những hỗ trợ này có thể được chuyển trực tiếp cho các tổ chức phi chính phủ, tổ chức dựa trên cộng đồng hoặc cho các cá nhân có liên quan.  
 Nhận thức của công chúng Thái Lan đối với hoạt động của các tổ chức phi chính phủ khá khác nhau. Trong khi một số ủng hộ thì nhiều người tỏ ra nghi ngờ các tổ chức phi chính phủ, coi những tổ chức này như là đại diện của người nước ngoài nhằm phá hoại xã hội và văn hóa Thái Lan. Điều đó ít nhiều khiến cho hoạt động của một số tổ chức phi chính phủ gặp khó khăn, đặc biệt với những tổ chức nhận tài trợ từ bên ngoài. Chính vì vậy, có một số tổ chức phi chính phủ Thái Lan chỉ huy động kinh phí từ công chúng và các doanh nghiệp, tổ chức của Thái chứ không nhận tài trợ từ các tổ chức nước ngoài nhằm tránh dị nghị. Các khoản tài trợ từ trong nước cho xã hội dân sự do đó cũng tăng lên. Theo kết quả của một nghiên cứu, ở thời điểm 2002, có 30 quỹ tài trợ, trong đó 17 quỹ đạt mức tiền tài trợ từ một đến 10 triệu bath (một đô la bằng 45 bath). Mức tài trợ trung bình cho các dự án lớn của các quỹ trong nước là 2,5 triệu bath, còn cho các dự án nhỏ là 9,740 bath.
Trong khi một số tổ chức phi chính phủ Thái Lan hoạt động hiệu quả, gây ảnh hưởng tốt trong công chúng thì có một số khác để lại những điều tiếng xấu vì nhiều lý do, ví dụ như tài chính không minh bạch, mục tiêu hoạt động không rõ ràng, vi phạm nguyên tắc phi lợi nhuận hay tỏ ra cực đoan về chính trị, thậm chí là ‘con rối’ của một cá nhân hay nhóm chính trị địa phương nào đó. Tuy nhiên, nhìn chung các tổ chức phi chính phủ ở nước này hiện đều ý thức được và cố gắng hoạt động theo hướng phát triển bền vững, bởi họ hiểu rằng, đó là cách thức duy nhất để tồn tại trong một môi trường cũng ngày càng mang tính cạnh tranh là xã hội dân sự.
2. Khung pháp lý điều chỉnh hoạt động của các tổ chức xã hội dân sự ở Thái Lan
            Khái quát về khung pháp lý
Việc thành lập và giám sát hoạt động của các tổ chức dân sự ở Thái Lan được quy định bởi Bộ luật Dân sự và thương mại (được ban hành từ năm 1925, sửa đổi năm 1992). Ngoài ra, Luật Văn hoá Quốc gia (ban hành năm 1942) cũng liên quan đến vấn đề này, thông qua việc quy định thành lập Uỷ ban Văn hoá Quốc gia, cơ quan có trách nhiệm giám sát hoạt động của các hiệp hội.
Theo Bộ luật Dân sự và thương mại, Văn phòng Cục cảnh sát quốc gia có trách nhiệm giám sát hoạt động của các hiệp hội, còn Bộ Nội vụ có trách nhiệm cấp phép hoạt động. Cơ chế này về cơ bản tương tự như ở Đài Loan và Trung Quốc, tuy nhiên, sự khác biệt là ở Thái Lan có thêm một cơ quan - Ủy ban Văn hoá quốc gia - giám sát và phê duyệt nội dung các hoạt động có liên quan đến văn hóa của các tổ chức phi chính phủ.
Cơ sở pháp lý quan trọng nhất cho hoạt động của các tổ chức xã hội dân sự ở Thái Lan là Hiến pháp năm 1997, các điều 45 - 47 đã ghi nhận rõ ràng quyền của công dân được thành lập và tham gia các nhóm liên kết và hiệp hội phi chính phủ. Hiến pháp cũng quy định trong thành phần của các ủy ban, cơ quan nhà nước có liên quan đến giáo dục, y tế và phê duyệt phúc lợi phải có các tổ chức phi chính phủ là thành viên. Cụ thể, trong thành phần của Ủy ban về Chính sách xã hội được thành lập vào năm 1998 - cơ quan được trao quyền giám sát tất cả các vấn đề chính sách xã hội - có một tiểu ban về tổ chức phi chính phủ.
Thuế
Pháp luật Thái Lan miễn thuế cho các tổ chức xã hội dân sự, tuy nhiên, để hội đủ điều kiện cho việc miễn thuế, một tổ chức phi chính phủ phải đăng ký với cơ quan chức năng nhà nước trong ít nhất ba năm, có sổ sách thu chi được xác nhận bởi kế toán, và phải nộp đơn xin miễn thuế. Thêm vào đó, để được miễn các loại thuế (ví dụ thuế giá trị gia tăng, thuế đất, thuế hải quan…), các tổ chức phi chính phủ phải chứng minh rằng tổ chức đó dành không quá 25% ngân sách chi phí cho hoạt động quản lý. Vì vậy, trên thực tế chỉ có 300 tổ chức phi chính phủ của Thái được miễn thuế hoàn toàn.
Ngoài các tổ chức phi chính phủ, các doanh nghiệp tài trợ cho các tổ chức xã hội dân sự hoạt động bảo trợ xã hội cũng sẽ được miễn trừ thuế lên đến 2% lợi nhuận trước thuế. Nếu nhà tài trợ là cá nhân thì tỷ lệ được phép khấu trừ lên đến 10% thu nhập chịu thuế. 
             Đăng ký thành lập và hoạt động
Bộ luật Dân sự và thương mại năm 1925 (sửa đổi năm 1992) bao gồm các quy định về các hiệp hội. Các quy định đó nêu chi tiết các thủ tục đăng ký, hoạt động và giải thể của các hiệp hội. Mỗi tổ chức khi đăng ký sẽ được cấp mã số để giám sát hoạt động.
Trên thực tế, quy định về đăng ký hoạt động của các tổ chức phi lợi nhuận đã được đưa ra ngay trong thời kỳ trị vì của Vua Rama VI (1910-1925). Như đã nêu ở trên, năm 1942, Đạo luật Văn hoá Quốc gia được thông qua, trong đó giao quyền kiểm tra và giám sát các tổ chức phi chính phủ cho Uỷ ban Văn hoá Quốc gia và Bộ giáo dục. Vào năm 1966, Luật về Hiệp hội Thương mại và Phòng Thương mại được thông qua, trong đó khuyến khích và giao cho chính phủ quản lý các hiệp hội phi lợi nhuận, đồng thời yêu cầu các hiệp hội như vậy phải đăng ký hoạt động với chính phủ. Vào năm 1975, Đạo luật Quan hệ lao động - văn bản pháp luật lao động đầu tiên của Thái Lan - được thông qua. Luật quy định liên đoàn lao động và chủ sử dụng lao động được tổ chức các hiệp hội của mình. Luật Lao động sau đó cũng quy định về việc thành lập các hiệp hội, liên đoàn của người sử dụng lao động và của người lao động.
Theo pháp luật Thái Lan, một tổ chức công đoàn hay tổ chức của người sử dụng lao động phải đăng ký với Sở Lao động. Giấy chứng nhận đăng ký chỉ được cấp nếu điều lệ của hiệp hội hoặc nghiệp đoàn không có điều nào trái với pháp luật và có thể gây tổn hại cho trật tự công cộng. Pháp luật quy định cơ quan chức năng nhà nước có thể từ chối một đơn xin thành lập tổ chức xã hội dân sự nếu: (i) có bất kỳ mục tiêu của tổ chức này dường như là trái pháp luật hoặc đạo đức công cộng hoặc có khả năng gây nguy hiểm cho hoà bình, công cộng hoặc an ninh quốc gia; và (ii) nếu tổ chức đó không tuân thủ những thủ tục đăng ký hoạt động (mục 102 Bộ luật Dân sự). Trong các trường hợp này, toà án có thể buộc một tổ chức đang hoạt động phải giải thể (mục 131 Bộ luật Dân sự).
Từ năm 1980, chính phủ Thái thể hiện một thái độ cởi mở đối với xã hội dân sự. Tuy nhiên, để đăng ký thành lập một tổ chức xã hội dân sự, các nhóm vận động được yêu cầu phải chứng minh có một nguồn cung cấp tài chính và có một nền tảng xã hội bao gồm một số lượng lớn thành viên. Chính vì vậy, tại Thái Lan hiện có khoảng 18.000 tổ chức đăng ký hợp pháp, bên cạnh đó có nhiều tổ chức xã hội dân sự không đăng ký vì không đáp ứng được hai yêu cầu đã nêu.
Như đã nêu ở trên, có ba cơ quan chính phủ khác nhau có thẩm quyền trong việc đăng ký hoạt động của các tổ chức xã hội dân sự, bao gồm Ủy ban Văn hoá quốc gia, Bộ nội vụ và Bộ Phúc lợi công cộng. Ngoài ra, các đảng chính trị còn phải được đăng ký với Cục quản lý địa phương. Quá trình đăng ký hoạt động có thể mất đến vài tháng, một số trường hợp mất đến một năm. Theo quy định hiện hành, các tổ chức xã hội dân sự mới thành lập phải có một nguồn tài chính ít nhất 500.000 baht (bằng tiền mặt hoặc hiện vật). Tuy nhiên, các tổ chức có mục tiêu hoạt động là phúc lợi công cộng như thúc đẩy giáo dục xã hội, phúc lợi và phát triển thể thao, hoạt động tôn giáo, cứu trợ thiên tai, hay hỗ trợ nghiên cứu… chỉ cần có 200.000 baht.
Pháp luật Thái Lan cho phép nhiều dạng chủ thể có thể đăng ký thành lập tổ chức xã hội dân sự. Chính vì vậy, có những tổ chức được thành lập bởi các cá nhân hoặc gia đình có uy tín cao trong xã hội, bởi những chủ doanh nghiệp, bởi các tổ chức phi chính phủ (như là các chi nhánh) hoặc thậm chí bởi các cơ quan nhà nước. Hiện tại, chiếm tỷ lệ cao nhất là những tổ chức xã hội dân sự được thành lập bởi các NGOs, sau đó là bởi các cá nhân, gia đình có uy tín và các chủ doanh nghiệp. Chỉ có một số ít tổ chức được thành lập bởi các cơ quan nhà nước. Điều này phản ánh rất rõ sự thay đổi về cấu trúc trong xã hội dân sự Thái so với trước đây, khi mà ở những thập kỷ từ 60 đến 80, hầu hết cấu phần của xã hội dân sự là các hợp tác xã, hiệp hội do hoàng gia hay chính phủ thành lập hoặc bảo trợ thành lập ở các vùng nông thôn.
3. Năng lực và triển vọng phát triển của các tổ chức xã hội dân sự ở Thái Lan
            Tính liên kết 
Đã có nhiều học giả phân tích về năng lực của các tổ chức xã hội dân sự Thái Lan. Nhìn chung, các đánh giá đều cho rằng các tổ chức xã hội dân sự là một lực lượng mạnh trong xã hội Thái, thể hiện ở việc họ tham gia mạnh mẽ vào các hoạt động chính trị, xã hội, có tính liên kết cao và có liên hệ mật thiết với quần chúng, đặc biệt ở các vùng nông thôn. Những cuộc biểu tình của các phe áo đỏ, áo vàng trong mấy năm gần đây cho thấy rất rõ điều đó. Tuy nhiên, đáng chú ý là trong quá khứ, các tổ chức xã hội dân sự ở Thái Lan không tạo thành một liên minh ổn định. Nói chung, người Thái chỉ tham gia các phong trào ‘theo vụ việc’, hiếm khi các phong trào đó được duy trì lâu dài như các nhóm có tổ chức. Đó là bởi trong thời kỳ đầu, cấu phần của xã hội dân sự Thái hầu hết là các hiệp hội hợp tác xã ở nông thôn được tổ chức bởi chính phủ để tạo điều kiện cho người dân nông thôn tiếp cận thị trường và hưởng sự trợ giúp. Mặc dù vậy, tình hình có vẻ khác đi sau cuộc đảo chính lật đổ Thủ tướng Thạc-sỉn năm 2006. Phe áo đỏ và áo vàng, trái với truyền thống, có vẻ ngày càng hình thành một liên minh lâu dài, ổn định với nòng cốt là các đảng chính trị. Một đặc trưng nữa là có một số tổ chức phi chính phủ tồn tại và hoạt động chủ yếu phụ thuộc vào nguồn tài trợ bên ngoài và thường được duy trì bởi một số ít các nhà lãnh đạo chứ không phải dựa trên ý chí cam kết và sự tham gia của các thành viên trong cộng đồng cho cùng một hoặc một số mục tiêu chung.
            Vấn đề nguồn nhân lực
Nguồn nhân lực là một yếu tố rất quan trọng với hoạt động của các tổ chức xã hội dân sự. Mặc dù hầu hết các tổ chức xã hội dân sự ở Thái Lan có sự ổn định và liên tục về cấp lãnh đạo, họ thường phải đối mặt với những khó khăn trong việc tuyển dụng và giữ chân những cán bộ trẻ có năng lực. Những người lao động trẻ thường chuyển sang nghề nghiệp, công việc khác sau một thời gian ngắn làm việc cho các tổ chức phi chính phủ, hoặc đơn giản là không muốn làm việc cho khối xã hội dân sự. Nguyên nhân chính là bởi họ cảm thấy công việc và khả năng phát triển sự nghiệp ở các khu vực khác tỏ ra rõ ràng hơn. Ngoài ra, còn một nguyên nhân quan trọng nữa là thu nhập khi làm việc trong các tổ chức xã hội dân sự thường thấp, do quan điểm hiện hành cho rằng đây là lĩnh vực phi lợi nhuận nên đội ngũ tình nguyện viên, nhân viên thường chỉ được trả thù lao ở mức thấp nhất. Vì những lý do đó, các tổ chức xã hội dân sự Thái thường xuyên phải tuyển dụng và đào tạo nhân viên mới.
Thiếu nhân lực có năng lực quản lý, đặc biệt là quản lý tài chính cũng khiến cho các tổ chức xã hội dân sự khó hoạt động hiệu quả như mong muốn. Một số tổ chức xã hội dân sự đang cố gắng giải quyết vấn đề này bằng nhiều biện pháp kết hợp, trong đó có việc tuyển dụng tình nguyện viên từ các lĩnh vực có liên quan, đặc biệt là lĩnh vực kinh doanh.
           Triển vọng phát triển
Hầu hết các tác giả nghiên cứu về xã hội dân sự Thái đều cho rằng, các tổ chức phi chính phủ sẽ tiếp tục là một lực lượng mạnh mẽ trong xã hội Thái Lan trong tương lai. Với năng lực, nhiệt huyết và sự hiểu biết của họ về việc cung cấp dịch vụ cho người dân và những cam kết mạnh mẽ của họ về công bằng xã hội, giảm nghèo đói và bất công, các tổ chức xã hội dân sự có thể đảm nhận vai trò quan trọng trong các hoạt động về phát triển xã hội cũng như trong các lĩnh vực khác, và có thể có những tác động rất tích cực đến xã hội Thái Lan.
Tuy nhiên, để đạt được mục tiêu trên, có nhiều thách thức mà các tổ chức xã hội dân sự Thái phải đối mặt. Một là tính bền vững về nguồn tài chính. Như đã nêu, nguồn tài chính của các tổ chức xã hội dân sự phụ thuộc phần lớn vào sự tài trợ (trong hoặc ngoài nước), và các nguồn tài trợ đó thường không ổn định. Để khắc phục vấn đề này, một số tổ chức đã và đang cố gắng phát triền hoạt động kinh doanh để hỗ trợ hoạt động cùng với nỗ lực tìm kiếm các nguồn tài trợ từ các nguồn khác nhau, kể cả từ chính phủ. Gây quỹ địa phương cũng là một biện pháp đang được thử nghiệm bởi một số tổ chức. Nói tóm lại, đa dạng hóa các nguồn cung cấp tài chính đang là một yêu cầu, một xu hướng của các tổ chức phi chính phủ Thái Lan trong hiện tại và tương lai. Một tổ chức quá phụ thuộc vào một hoặc một số nguồn hỗ trợ tài chính sẽ không thể tồn tại và phát triển bền vững.
            Trên phương diện chính trị, có thể thấy rõ ràng rằng phong trào xã hội dân sự Thái Lan đã mạnh hơn rất nhiều từ những năm 1990, khi nhu cầu cải cách chính trị và xã hội trở thành cấp thiết. Trong hai thập kỷ vừa qua, các tổ chức xã hội dân sự đã đóng một vai trò tích cực trong các sự kiện chính trị ở nước này và có thể thấy vai trò đó sẽ còn được duy trì và củng cố trong những thập kỷ tới đây.
 4. So sánh và một số bài học kinh nghiệm cho Việt Nam
            So sánh khái quát
            Có một số điểm giống và khác giữa xã hội dân sự ở Thái Lan và Việt Nam. Có thể khái quát như sau:
            Giống
- Các tổ chức xã hội dân sự ở cả hai nước ở thời kỳ đầu đều do nhà nước bảo trợ hoặc thành lập (ở Việt Nam, từ các tổ chức chính trị, xã hội cho đến các hợp tác xã… trước đây đều do nhà nước thành lập), tuy nhiên, càng về sau sự chi phối của nhà nước càng yếu đi.
- Mặc dù tính chất và phạm vi hoạt động ngày càng đa dạng, song xét tổng quát, các tổ chức xã hội dân sự ở cả hai nước đều tập trung ở khu vực nông thôn và hướng vào phát triển nông thôn (tuy trong thực tế thường dùng một thuật ngữ với ý nghĩa rộng hơn là phát triển cộng đồng). Điều này có nguyên nhân là do cả hai nước đều là những quốc gia nông nghiệp (tuy tỷ lệ dân cư ở vùng nông thôn Thái Lan ít hơn so với ở Việt Nam).
- Các tổ chức xã hội dân sự ở cả hai nước đều có những đặc điểm về tổ chức, hoạt động và phải đối mặt với những khó khăn tương đối giống nhau như về nguồn tài chính và nhân lực. Vai trò của xã hội dân sự ở trong đời sống chính trị, xã hội của cả hai nước ngày càng được thừa nhận và nâng cao.
- Thái độ của nhà nước và xã hội đối với các tổ chức xã hội dân sự ở hai nước cũng có những đặc điểm và diễn biến tương đối giống nhau, cụ thể là từ sự dè dặt, nghi ngại đến thừa nhận và ủng hộ.
            Khác
- Các tổ chức xã hội dân sự ở Thái Lan đầu tiên do hoàng gia và sau đó là do nhà nước bảo trợ hoặc thành lập, còn ở Việt Nam chỉ do nhà nước.
- Tính chất, phạm vi hoạt động của các tổ chức xã hội dân sự ở Thái Lan đa dạng hơn so với ở Việt Nam, trình độ tổ chức cao hơn. Phạm vi hoạt động của một số tổ chức xã hội dân sự Thái Lan đã vượt ra khỏi biên giới quốc gia và trở thành các tổ chức mang tính khu vực, trong khi chưa có tổ chức nào như vậy ở Việt Nam.
- Tính độc lập trong hoạt động (xét trong mối quan hệ với nhà nước) của các tổ chức xã hội dân sự ở Thái Lan cao hơn nhiều so với ở Việt Nam. Vai trò và sự tham gia của xã hội dân sự ở Thái Lan vào chính trị sâu và thực chất hơn so với ở Việt Nam.
- Nguồn tài trợ trong nước cho xã hội dân sự ở Thái Lan đa dạng hơn so với ở Việt Nam. Ở Thái Lan, các tổ chức xã hội dân sự hiện ít nhận được tài trợ từ nhà nước mà chủ yếu từ các doanh nghiệp và xã hội, thì ở Việt Nam, tài trợ trong nước chủ yếu từ nhà nước (kinh phí cấp cho các tổ chức xã hội). Thêm vào đó, tỷ trọng tài trợ trong nước cho các tổ chức xã hội dân sự ở Thái Lan ngày càng cao so với tài trợ từ nước ngoài, còn ở Việt Nam, ngoài kinh phí nhà nước cấp cho các tổ chức chính trị, tổ chức chính trị - xã hội và tổ chức chính trị - xã hội - nghề nghiệp, các tổ chức xã hội dân sự khác chủ yếu vẫn nhận tài trợ từ các nguồn bên ngoài cho hoạt động.
- Xét ở một góc độ nhất định, tính liên kết (đồng nghĩa với sự quản lý của nhà nước) của xã hội dân sự ở Việt Nam cao hơn ở Thái Lan. Ở Việt Nam, các tổ chức xã hội dân sự tập trung thành các tổ chức lớn, ví dụ như Mặt trận Tổ quốc, VUSTA, VUFO. Bản thân một số tổ chức xã hội cũng là một hệ thống, có cấu trúc từ trung ương đến địa phương, ví dụ như Hội Liên hiệp phụ nữ, Đoàn Thanh niên cộng sản, Hội Nông dân, Hội Cựu chiến binh… Các tổ chức xã hội dân sự ỏ Thái Lan không có tính liên kết cao và chặt chẽ như vậy.
            Một số bài học kinh nghiệm
- Thái độ cởi mở, tôn trọng của nhà nước có ý nghĩa đặc biệt quan trọng với sự phát triển và đóng góp của các tổ chức xã hội dân sự cho xã hội. Ở Thái Lan, sau một thời kỳ nghi ngại, chính phủ đã nhận thức lại và thấy rằng sự tồn tại của các tổ chức xã hội dân sự là tất yếu khách quan và hoạt động của các tổ chức này là rất cần thiết, đặc biệt trong việc giải quyết các vấn đề xã hội và phát triển. Sự thay đổi như vậy đã tạo nền tảng cho sự phát triển tiến bộ nhanh chóng của xã hội dân sự ở Thái Lan trong khoảng hai thập kỷ vừa qua.
- Cần thay đổi quan niệm truyền thống cho rằng nhà nước cần và có thể ‘làm tất cả’ trong việc quản lý xã hội. Chia sẻ vai trò và trách nhiệm này với các tổ chức xã hội dân sự sẽ giúp nhà nước có điều kiện tập trung nguồn nhân lực, vật lực giới hạn của mình vào những vấn đề chính, cốt lõi của đất nước, trong khi cho phép trao quyền, phân quyền và mở rộng sự tham gia của công chúng vào việc giải quyết các vấn đề kinh tế, xã hội của đất nước mà nhà nước không thể hoặc không có khả năng làm tốt.
- Khung pháp lý thuận lợi nhưng chặt chẽ cũng là điều kiện quan trọng cho sự phát triển và đóng góp của các tổ chức xã hội dân sự. Ở Thái Lan, việc đăng ký thành lập một tổ chức xã hội dân sự là quyền của mọi người và được các cơ quan nhà nước tôn trọng. Mọi chủ thể đều bình đẳng trong việc thực hiện quyền này, tuy nhiên đều phải tuân thủ các nghĩa vụ và thủ tục có liên quan.
- Đa dạng hóa các nguồn tài trợ, hướng mạnh vào việc vận động các nguồn tài trợ trong nước là chiến lược sống còn của các tổ chức xã hội dân sự, đặc biệt trong bối cảnh ngày càng thiếu hụt nguồn tài trợ bên ngoài do nền kinh tế quốc gia ngày càng phát triển.
- Thu hút và giữ chân nhân lực trẻ, có năng lực làm việc cho các tổ chức xã hội dân sự là một thách thức lớn, đòi hỏi phải có những chiến lược và biện pháp toàn diện, hợp lý, kết hợp giữa việc bảo đảm thu nhập, cơ hội phát triển với việc vận động, tuyên truyền về tính chất nhân đạo và tính xã hội của môi trường làm việc. Việc đa dạng hóa và hiện đại hóa môi trường làm việc cũng là một điều kiện để thu hút nhân lực trẻ.

(Nguồn tin: Bài viết đăng tải trên Ấn phẩm Nghiên cứu lập pháp số 21(206), tháng 11/2011)


Thống kê truy cập

32988249

Tổng truy cập