Thực tiễn và xu hướng phát triển của hệ thống bầu cử một số quốc gia trên thế giới

05/01/2025

TS. LÊ THỊ THIỀU HOA

NGUYỄN VIỆT PHƯƠNG ANH

Viện Chiến lược và Khoa học pháp lý, Bộ Tư pháp.

Tóm tắt: Bầu cử là một thành tố quan trọng, một trong những thiết chế nền tảng của nền dân chủ và ngày càng mang tính chính trị - pháp lý sâu sắc. Trong xã hội hiện đại, đối với các quốc gia dân chủ, bầu cử là một hoạt động và là chế định khó có thể thiếu trong cơ chế thực hiện quyền lực nhân dân. Bài viết tập trung nghiên cứu, đánh giá thực tiễn về hệ thống bầu cử tại một số quốc gia trên thế giới, từ đó nhận diện về xu hướng phát triển của hệ thống bầu cử hiện nay.
Từ khóa: Bầu cử; hệ thống bầu cử; dân chủ; Nghị viện.
Abstract: Elections are an important element, which is one of the fundamental institutions of democracy and are increasingly deeply political and legal. In modern society, in democratic countries, the election activity is an indispensable institution in the mechanism for exercising the people's power. The article focuses on studying and assessing the practice of electoral systems in several countries in the world, thereby is to identify the development trend of the current electoral system.
Keywords: Election; electoral system; democracy; Parliament.
5_76.jpg
Ảnh minh họa: Nguồn internet
1. Khái quát về các hệ thống bầu cử trên thế giới
Hiện nay, quan niệm về hệ thống bầu cử đang tồn tại các cách hiểu khác nhau. Theo nghĩa rộng, hệ thống bầu cử được hiểu là toàn bộ các quan hệ xảy ra trong các cuộc bầu cử kể từ lúc lập danh sách cử tri, giới thiệu ứng cử viên, cho tới giai đoạn cuối cùng là xác định và công bố kết quả bầu cử[1]. Ở một góc độ hẹp hơn, hệ thống bầu cử thường được đồng nhất với hệ thống bỏ phiếu, chỉ các quy tắc cần tuân thủ để phiếu bầu có giá trị và phương thức kiểm đếm, tổng hợp thành kết quả cuối cùng. Nói cách khác, hệ thống bầu cử là những cách thức “chuyển hóa” từ những lá phiếu của cử tri thành “các ghế” trong các cơ quan dân cử. Trong đó, hệ thống bầu cử bao gồm ba thành tố: cấu trúc lá phiếu, cấu trúc khu vực bỏ phiếu và công thức chuyển đổi lá phiếu. Trong phạm vi bài viết, các tác giả tập trung nghiên cứu hệ thống bầu cử theo nghĩa hẹp, trên cơ sở đó phân tích, đánh giá thực trạng hệ thống bầu cử của một số quốc gia trên thế giới.
Ở các quốc gia khác nhau, sự phức tạp trong thể chế chính trị, truyền thống văn hóa – lịch sử tạo nên tính đa dạng của hệ thống bầu cử. Hiện nay, trên thế giới, hệ thống bầu cử được phân thành loại ba chính: Hệ thống theo nguyên tắc đa số, hệ thống theo tỷ lệ đại diện và hệ thống hỗn hợp.
- Trong hệ thống bầu cử theo nguyên tắc đa số, ứng cử viên chiến thắng là người nhận được số phiếu bầu cao nhất hoặc đạt được đa số phiếu trong một đơn vị bầu cử nhất định. Đây là hệ thống bầu cử được áp dụng rộng rãi nhất trên thế giới, với 87 quốc gia sử dụng (chiếm 40,09% tổng số quốc gia trên toàn cầu)[2]. Tùy thuộc vào cách thức tính toán lá phiếu, hệ thống bầu cử theo nguyên tắc đa số có năm phương pháp chính:
(1) Phương pháp “Ai về trước là người thắng cuộc” (First Past The Post - FPTP) được áp dụng cho các khu vực bầu cử chỉ chọn ra một người thắng cuộc, cử tri chỉ lựa chọn duy nhất một ứng viên trong danh sách bầu và người chiến thắng là người đạt được số phiếu bầu hợp lệ cao nhất.
(2) Phương pháp lá phiếu khối (Block Vote - BV) cho phép cử tri tại mỗi đơn vị bầu cử được quyền bầu tối đa số lượng đại biểu theo hạn mức số ghế được phân chia cho đơn vị bầu cử của mình. Những người chiến thắng vẫn được xác định theo nguyên tắc đa số.
(3) Phương pháp lá phiếu khối đảng (Party Block Vote - PBV) yêu cầu cử tri lựa chọn một đảng phái thay vì ứng viên cụ thể. Đảng giành được nhiều phiếu bầu nhất sẽ giành được tất cả các ghế của khu vực bầu cử và toàn bộ danh sách ứng cử viên của đảng đó sẽ được bầu.
(4) Phương pháp lá phiếu thay thế (Alternative Vote - AV) cho phép cử tri linh hoạt đánh dấu thứ tự yêu thích của mình đối với các ứng viên. Nếu không có ứng viên nào nhận được đa số phiếu tuyệt đối thì ứng viên có số phiếu thấp nhất sẽ bị loại và số phiếu của ứng viên này sẽ được phân phối lại cho các ứng viên khác theo thứ tự ưu tiên của cử tri. Quá trình này tiếp tục cho đến khi nào có một ứng cử viên nhận được đa số phiếu tuyệt đối và chiến thắng.
(5) Phương pháp hai vòng (Two-Round System - TRS) bao gồm hai giai đoạn trong một cuộc bầu cử. Ở giai đoạn đầu tiên, cử tri chỉ bỏ phiếu cho một ứng viên. Nếu không có ứng viên nào có được đa số phiếu tuyệt đối thì vòng bầu cử thứ hai sẽ diễn ra giữa hai ứng viên có số phiếu cao nhất.
- Hệ thống theo tỷ lệ đại diện được thiết kế để phân bổ số ghế trong cơ quan lập pháp dựa trên tỷ lệ phiếu bầu mà các đảng phái nhận được. Mục tiêu của hệ thống này là bảo đảm rằng Quốc hội và Chính phủ phản ánh chính xác ý nguyện của cử tri. Hệ thống này được sử dụng tại 80 quốc gia trên thế giới (chiếm tỷ lệ 36,87%)[3]. Tương tự như hệ thống bầu cử đa số, hệ thống đại diện tỷ lệ cũng có nhiều dạng biến thể khác nhau:
(1) Phương pháp đại diện tỷ lệ theo danh sách (Party-list Proportional Representation - List PR) yêu cầu cử tri bỏ phiếu cho một đảng và số ghế ngồi trong cơ quan lập pháp sẽ được phân bổ cho các đảng dựa trên tỷ lệ phiếu bầu mà họ nhận được.
(2) Phương pháp bầu cử lá phiếu duy nhất có thể chuyển nhượng (Single Transferable Vote - STV) được sử dụng trong các khu vực bầu cử nhiều thành viên. Cử tri có thể xếp hạng các ứng viên theo thứ tự ưu tiên, tương tự như phương pháp AV và ứng cử viên nhận được nhiều lá phiếu ưu tiên đầu tiên nhất sẽ ngay lập tức giành chiến thắng. Số phiếu của ứng viên có thứ hạng thấp nhất và số phiếu dư của ứng viên đầu tiên sẽ được phân phối lại cho các ứng viên khác. Quá trình này tiếp tục cho đến khi đạt được đầy đủ số lượng đại diện được phân bổ cho đơn vị bầu cử.
- Nhằm tối ưu hóa hiệu quả của quá trình bầu cử, một số quốc gia đã kết hợp các đặc điểm ưu việt của cả hai hệ thống bầu cử theo nguyên tắc đa số và theo tỷ lệ đại diện để hình thành một hệ thống bầu cử hỗn hợp. Hệ thống hỗn hợp được kỳ vọng sẽ khắc phục các hạn chế của từng hệ thống riêng lẻ và tạo ra các cuộc bầu cử toàn diện, công bằng hơn. Tất cả các biến thể của hệ thống bầu cử hỗn hợp, về cơ bản, đều là sự kết hợp của hai hệ thống nguyên bản, nhưng được điều chỉnh linh hoạt tùy theo bối cảnh và nhu cầu cụ thể. Một trong những biến thể phổ biến là hệ thống đại diện tỷ lệ hỗn hợp (Mixed Member Proportional - MMP), trong đó các đơn vị bầu cử được thiết kế dựa trên hai phương pháp: một phần được cấu trúc theo hệ thống bầu cử đa số (cả nước chia thành nhiều đơn vị bầu cử nhỏ) và một phần khác được thành lập theo hệ thống đại diện tỷ lệ (cả nước là một đơn vị bầu cử duy nhất). Kết quả bầu cử của hai hệ thống này có sự liên kết chặt chẽ, trong đó số ghế của các đảng phái trong hệ thống đại diện tỷ lệ sẽ được điều chỉnh dựa trên tỷ lệ phiếu bầu mà các đảng phái đó đã nhận được trong hệ thống đa số nhưng chưa được phân bổ số ghế, nhờ vào việc chuyển đổi từ số phiếu “lãng phí”. Ngược lại, phương pháp song song (Parallel System - PS) được thiết kế sao cho kết quả của hai hệ thống bầu cử là hoàn toàn độc lập và không có sự “bù đắp” lẫn nhau. Mỗi hệ thống hoạt động riêng rẽ với kết quả bầu cử không bị ảnh hưởng hoặc điều chỉnh bởi hệ thống còn lại. Do tính phức tạp của hệ thống hỗn hợp nên trên thế giới hiện chỉ có khoảng 34 quốc gia áp dụng các phương pháp bầu cử của hệ thống này (chiếm tỷ lệ 15,67%)[4].
Trên thế giới, các hệ thống bầu cử được áp dụng rất đa dạng và tùy thuộc vào việc bầu cử từng cơ quan. Đối với cơ quan lập pháp quốc gia (Nghị viện/Quốc hội), nơi đóng vai trò là đại diện ý chí của nhân dân, phương pháp đại diện tỷ lệ theo danh sách (List PR) được sử dụng phổ biến nhất (37,33%) nhờ khả năng bảo đảm tính đại diện cân bằng và hợp lý, đặc biệt là tạo điều kiện cho các nhóm thiểu số có tiếng nói. Phương pháp “Ai về trước là người thắng cuộc” (hệ thống theo nguyên tắc đa số) và phương pháp song song (hệ thống hỗn hợp) lần lượt chiếm tỷ lệ 27,19% và 12,44%. Trong các nước theo chế độ cộng hòa tổng thống, hai hệ thống bầu cử tổng thống nổi bật là phương pháp bỏ phiếu hai vòng thuộc hệ thống hỗn hợp (chiếm 77,68%) và phương pháp “Ai về trước là người thắng cuộc” thuộc hệ thống theo nguyên tắc đa số (chiếm 18,75%)[5]. Cả hai phương pháp này đều có ưu điểm là đại diện mạnh mẽ theo khu vực địa lý, phù hợp cho việc bầu chọn nguyên thủ quốc gia.
2. Thực tiễn hệ thống bầu cử tại một số quốc gia trên thế giới
Lựa chọn hệ thống bầu cử là một trong những quyết định quan trọng nhất về mặt thể chế đối với bất kỳ nền dân chủ nào. Tuy nhiên, việc lựa chọn, thiết kế và áp dụng các hệ thống bầu cử là một quá trình chính trị liên quan mật thiết đến đặc điểm lịch sử, văn hóa và sự phát triển chính trị của quốc gia đó. Trong phạm vi bài viết, các tác giả lựa chọn ba hệ thống bầu cử điển hình tại Hoa Kỳ, Cộng hòa Liên bang Đức và Liên bang Nga để phân tích và đánh giá ưu và nhược điểm trong thực tiễn triển khai của các hệ thống bầu cử tại các quốc gia này. 
2.1. Hệ thống bầu cử tại Hoa Kỳ
Tại Hoa Kỳ, quyền bầu cử được trao cho tất cả công dân từ 18 tuổi trở lên, không phân biệt chủng tộc, tôn giáo, giới tính hay địa vị xã hội. Người dân có quyền bầu các đại diện vào cơ quan lập pháp (Nghị viện), cũng như bầu chọn Tổng thống – người đứng đầu bộ máy hành pháp.
- Bầu cử Nghị viện
Nghị viện Hoa Kỳ có cấu trúc lưỡng viện, bao gồm Thượng viện và Hạ viện. Hạ viện được coi là cơ quan đại diện trực tiếp của dân chúng, phản ánh đa dạng mong muốn và nguyện vọng của các thành phần xã hội nên có số lượng nghị sĩ lớn (435 hạ nghị sĩ). Trong khi Hạ viện đại diện cho tiếng nói trực tiếp của người dân, Thượng viện bảo đảm tiếng nói bình đẳng cho mỗi tiểu bang, bất kể dân số hay diện tích. Mỗi bang đều có hai thượng nghị sĩ, được người dân bầu trực tiếp, tương tự như hạ nghị sĩ, nhưng mỗi bang là một đơn vị bầu cử riêng. Hệ thống bầu cử Nghị viện là hệ thống đa số đầu phiếu, áp dụng phương pháp FPTP cho cả bầu cử hạ nghị sĩ và thượng nghị sĩ tại hầu hết các bang. Mỗi đơn vị bầu cử chỉ có một người chiến thắng là ứng viên nhận được số phiếu cao nhất trở thành hạ nghị sĩ và hai ứng viên có số phiếu cao nhất tại mỗi bang sẽ trở thành thượng nghị sĩ.
Ưu điểm của phương pháp FPTP là giúp đơn giản hóa quy trình bầu cử và bảo đảm tính đại diện rộng rãi trong Nghị viện. Do người chiến thắng là người nhận được đa số phiếu của cử tri, hệ thống này yêu cầu các ứng cử viên phải mang lập trường phổ biến, đại diện cho ý chí của phần lớn cử tri. Đồng thời, giữa cử tri và đại diện của họ tạo ra mối liên kết mạnh mẽ. Bên cạnh đó, phưong pháp FPTP củng cố “sự chống đối thống nhất”, một truyền thống lập pháp của Hoa Kỳ. Hiện tượng này được tạo ra khi hai đảng phái có sự đối lập rõ rệt về mặt chính sách, đường lối và hành động. “Sự chống đối thống nhất” mang lại tiếng nói phản biện mạnh mẽ, bảo đảm mọi chính sách đều được thảo luận kỹ lưỡng trước khi thông qua. Nhờ vậy, các quyết định chính trị có thể phản ánh đầy đủ các quan điểm và lợi ích khác nhau.
Tuy nhiên, hệ thống bầu cử của Hoa Kỳ cũng bộc lộ một số hạn chế nhất định:
Thứ nhất, phương pháp “Ai về trước là người thắng cuộc” tạo ra sự phân cực chính trị mạnh mẽ. Theo “luật Duverger”[6], hệ thống bầu cử đa số đã dẫn đến việc Nghị viện chỉ có hai chính đảng lớn, Đảng Dân chủ và Đảng Cộng hòa. Điều này khiến các đảng nhỏ khó cạnh tranh, vì chỉ cần giành được đa số phiếu, một đảng sẽ chiếm toàn bộ phiếu của đơn vị bầu cử đó, làm cho các đơn vị phiếu nhỏ hơn trở nên vô nghĩa. Phương pháp bầu cử này cũng ảnh hưởng đến chiến lược bỏ phiếu của cử tri, khi họ có xu hướng bầu cho ứng viên có khả năng chiến thắng cao hơn, thay vì lựa chọn dựa trên khả năng đại diện. Kết quả là, từ sau Thế chiến lần thứ hai, số nghị sĩ không thuộc Đảng Dân chủ hoặc Cộng hòa không vượt quá 2 trên tổng số 535 nghị sĩ.
Thứ hai, tính công bằng và khả năng đại diện của cơ quan dân cử đối với các nhóm cử tri, đặc biệt là những người không thuộc hai đảng lớn, bị suy giảm. Theo khảo sát của Viện Unite America về cuộc bầu cử Nghị viện năm 2024[7], chỉ có 7% cử tri Hoa Kỳ bỏ phiếu trong các cuộc bầu cử sơ bộ[8] của hai đảng chính trị nhưng số phiếu này lại quyết định ứng viên của 84% ghế trong Hạ viện. Điều này tạo ra sự thiệt thòi cho 43% số cử tri là cử tri độc lập, những người không được quyền tham gia vào quá trình lựa chọn ứng viên[9]. Cách tính của phương pháp FPTP cũng gây ra sự thiếu công bằng giữa các đảng phái trong một đơn vị bầu cử bởi “nếu cử tri tình cờ ở một quận mà cử tri không nằm trong đa số phiếu bầu, thì cử tri sẽ không được đại diện”[10], và ngay cả khi một người dân nằm trong đa số được đại diện tại khu vực của họ thì rất có thể nguyện vọng của họ cũng không được người đại diện quan tâm bởi sự ràng buộc giữa phiếu bầu của cử tri và đại diện bị nới lỏng.
Thứ ba, sự phân cực rõ ràng đã dẫn đến xu hướng thống trị cực đoan của hai đảng lớn. Hệ quả là các chính sách của hai đảng đôi khi không được xây dựng trên nền tảng vì lợi ích chung của toàn nước Mỹ mà xuất phát từ lợi ích đảng phái và động cơ cá nhân[11]. Nhiều đảng viên cực đoan từ chối hợp tác với đảng còn lại, gây bế tắc trong việc giải quyết các vấn đề quốc gia. Đồng thời, phương thức giải quyết vấn đề đều chỉ dựa trên lập trường của hai đảng tạo ra “lối mòn” tư duy rằng mọi chính sách công đều có hai và chỉ hai cách tiếp cận.
Do đó, có ý kiến cho rằng[12], có hay chăng đã đến thời điểm nước Mỹ cần một hệ thống bầu cử đại diện theo tỷ lệ để bảo đảm “các cuộc bầu cử cạnh tranh không chỉ tồn tại ở một số ít các quận hoặc các tiểu bang dao động[13]”. Hệ thống này sẽ cho phép các nhóm cử tri thiểu số có cơ hội lựa chọn người đại diện tương ứng với tỷ lệ số lượng của họ, từ đó tạo ra một Nghị viện thực sự phản ánh sự đa dạng về đảng phái, ý thức hệ, chủng tộc và thành phần xã hội của cử tri Hoa Kỳ. 
- Bầu cử Tổng thống
Hệ thống bầu cử Tổng thống tại Hoa Kỳ hoạt động theo một cơ chế đặc biệt – cơ chế đại cử tri đoàn. Mặc dù các quy trình bầu cử Tổng thống vẫn tuân theo phương pháp FPTP, tuy nhiên, người dân Mỹ không thực sự trực tiếp bỏ phiếu bầu Tổng thống của họ mà thông qua lá phiếu của 538 đại cử tri[14]. Hiến pháp Hoa Kỳ quy định mỗi bang sẽ cử ra một số đại cử tri bằng tổng số thượng nghị sĩ và hạ nghị sĩ mà bang bầu ra trong Nghị viện, nhưng không một quan chức nào đảm nhiệm chức vụ có lợi tức sẽ được chọn làm đại cử tri[15]. Các đại cử tri thực hiện bỏ phiếu bầu cử ra Tổng thống. Ứng cử viên Tổng thống nào giành được tối thiểu 270 phiếu đại cử tri, tức là trên 50% trong số 538 phiếu đại cử tri, sẽ đắc cử Tổng thống Mỹ.
Cơ chế đại cử tri đoàn tạo ra hai loại phiếu bầu khác nhau: phiếu bầu phổ thông là lá phiếu được bỏ bởi tất cả các cử tri Mỹ đi bầu và phiếu đại cử tri. Sau khi kiểm phiếu phổ thông, các đại cử tri mới được lựa chọn dựa trên kết quả bầu phổ thông của mỗi bang. Ở hầu hết các bang[16], ứng cử viên nhận trên 50% số phiếu phổ thông sẽ nhận toàn bộ số phiếu đại cử tri của bang đó. Do cơ chế bầu cử hai cấp này, kết quả bầu Tổng thống có thể không phản ánh kết quả số phiếu bầu phổ thông trên toàn quốc. Ứng cử viên chỉ cần nhận được 270 phiếu đại cử tri để giành chiến thắng mà không cần có đa số phiếu phổ thông. Trên thực tế, lịch sử nước Mỹ từng chứng kiến năm lần bầu cử Tổng thống[17] mà Tổng thống đắc cử giành được ít số phiếu bầu phổ thông hơn đối thủ.
Cơ chế đại cử tri đoàn được áp dụng trong bầu cử Tổng thống Mỹ nhằm mục đích không để quyền lực nằm quá nhiều trong tay quần chúng nhân dân thiếu hiểu biết về chính trị, đồng thời làm giảm ảnh hưởng của các bang miền Bắc trong nhánh hành pháp mà vẫn bảo đảm được sự phân chia ba nhánh quyền lực rõ ràng. Tuy nhiên, phương pháp này có những vấn đề của nó:
Một là, sự khác biệt giữa phiếu đại cử tri và phiếu phổ thông ngày càng rõ rệt. Ví dụ, trong cuộc bầu cử năm 2016, dù cựu Tổng thống Donald Trump giành ít hơn cựu Ngoại trưởng Hillary Clinton gần 3 triệu phiếu phổ thông, ông vẫn giành được nhiều hơn 70 phiếu đại cử tri. Sự mất cân bằng này dẫn đến việc các ứng viên tập trung vào các bang chiến trường để giành phiếu đại cử tri[18], thay vì cam kết giải quyết những vấn đề chung trên toàn đất nước. Kết quả là một số tiểu bang dao động có dân số ít lại có sức ảnh hưởng lớn đến việc quyết định Tổng thống. Vào năm 2020, 77% chiến dịch tranh cử diễn ra chỉ ở 6 tiểu bang, chiếm 21% dân số toàn quốc[19]. Malcolm Kenyatta, đại cử tri Tổng thống bang Pennsylvania năm 2020, cho rằng: “Đại cử tri đoàn thiết lập một hệ thống mà trong đó mọi lá phiếu đều không bình đẳng. Một lá phiếu ở nơi này có thể quan trọng hơn lá phiếu ở một nơi khác. Điều đó là không công bằng”[20]. Ngoài ra, việc một Tổng thống có chênh lệch số phiếu phổ thông cao với người thua cuộc có thể làm suy yếu tính hợp pháp của các cuộc bầu cử.
Hai là, Hiến pháp và luật quốc gia không ràng buộc đại cử tri phải tuân theo kết quả phiếu bầu phổ thông. Lịch sử bầu cử hiện đại của Hoa Kỳ đã ghi nhận tới 156 đại cử tri không bỏ phiếu theo sự lựa chọn của cử tri tại bang mình, đặc biệt là trong cuộc bầu cử Tổng thống vào năm 2016 đã có 7 đại cử tri “bất trung”[21] với sự lựa chọn của đa số phiếu bầu phổ thông mà họ đại diện[22]. Nhằm khắc phục tình trạng này, nhiều tiểu bang đã phải tự ban hành các đạo luật nhằm truy cứu trách nhiệm của những đại cử tri “bất trung”. Dù vậy, hiện nay mới chỉ có 32 tiểu bang và quận Columbia có quyền kiểm soát hợp pháp đối với phiếu bầu của các đại cử tri. Tuy nhiên, 19 tiểu bang trong số này và quận Columbia không đưa ra hậu quả pháp lý đối với các đại cử tri “bất trung”. Hơn một phần ba số bang còn lại không có bất kỳ ràng buộc pháp lý nào đối với đại cử tri, cho phép họ bỏ phiếu theo ý muốn hoặc không bỏ phiếu, bất chấp nguyện vọng của cử tri. Năm 2020, Tòa án tối cao Hoa Kỳ phán quyết rằng, các tiểu bang có quyền “trừng phạt” các đại cử tri vi phạm cam kết.
Bên cạnh những vấn đề đã nêu, khả năng bỏ phiếu của công dân Mỹ sống ở nước ngoài hiện đang trở thành một yếu tố quan trọng trong bầu cử tại Hoa Kỳ, cả ở cấp Nghị viện lẫn Tổng thống. Quyền bầu cử gắn liền với quốc tịch và không bị ảnh hưởng bởi địa lý, do đó, luật liên bang bảo đảm quyền bầu cử cho tất cả công dân nước này, bao gồm cả những người đang sinh sống và làm việc ở nước ngoài. Theo thống kê của Chương trình Hỗ trợ bầu cử Liên bang[23], trong năm 2022, có khoảng 4,4 triệu công dân Hoa Kỳ ở nước ngoài, trong đó gần 3 triệu người đủ điều kiện trở thành cử tri, tương đương khoảng 10 phiếu đại cử tri. Các cử tri này có thể bỏ phiếu trực tiếp tại các Đại sứ quán Hoa Kỳ hoặc thông qua phương thức bỏ phiếu “vắng mặt” qua thư. Mặc dù số lượng phiếu của nhóm cử tri này không lớn, nhưng chúng đã đóng vai trò then chốt trong một số cuộc bầu cử. Điển hình như trong cuộc bầu cử Tổng thống Mỹ năm 2000 giữa Al Gore và George W. Bush, những lá phiếu của cử tri sống tại nước ngoài được kiểm đếm tại bang Florida đã có tính chất quyết định vị Tổng thống mới[24]. Hiện nay, cả Đảng Dân chủ và Đảng Cộng hòa đều triển khai các chính sách nhằm tăng cường kết nối với nhóm cử tri này, nhằm bảo đảm rằng “mỗi lá phiếu đều không bị bỏ sót”[25].
2.2. Cộng hòa Liên bang Đức
Cộng hoà Liên bang Đức theo chính thể cộng hòa đại nghị nên Nghị viện (bao gồm Thượng viện và Hạ viện) có quyền thành lập và giám sát Chính phủ. Do đó, công dân Đức chỉ bầu các nghị sĩ vào Nghị viện. Nói hẹp hơn, người dân Đức chỉ bỏ phiếu để quyết định các thành viên của Hạ viện, bởi các thượng nghị sĩ được các bang bổ nhiệm. Quyền bầu cử của công dân được quy định tại Điều 28 Mục III Luật Cơ bản Đức, cho phép công dân từ 18 tuổi trở lên có quyền bầu cử và ứng cử. Công dân sống ở nước ngoài có thể bỏ phiếu qua thư nếu đã đăng ký cử tri trước khi rời khỏi Đức.
Hệ thống bầu cử Hạ viện Đức áp dụng phương pháp đại diện tỷ lệ hỗn hợp (MMP). Trong hệ thống một lần bầu cử - hai lá phiếu này, công dân bỏ hai loại phiếu: phiếu thứ nhất cho ứng cử viên cá nhân và phiếu thứ hai cho đảng. Ứng cử viên nhận nhiều phiếu nhất ở đơn vị bầu cử sẽ được bầu làm nghị sĩ. Phiếu bầu thứ hai quyết định tỷ lệ ghế của các đảng trong Hạ viện, với yêu cầu đảng phải nhận ít nhất 5% phiếu bầu thứ hai hoặc có ít nhất ba nghị sĩ trúng cử trực tiếp để được phân bổ ghế. Do đó, một ứng cử viên có hai cơ hội để bước vào Hạ viện, một là thông qua lá phiếu bầu trực tiếp của người dân, hai là thông qua danh sách của đảng mình.
Phương pháp MMP kết hợp được ưu điểm của cả hệ thống bầu cử theo nguyên tắc đa số và theo tỷ lệ đại diện. Hạ viện luôn bảo đảm được rằng, sau các cuộc bầu cử sẽ tìm ra được các nghị sĩ phù hợp với lựa chọn của người dân nhất, đồng thời tạo điều kiện cho các đảng nhỏ có nhiều cơ hội hơn để thể hiện tiếng nói. Hệ thống bầu cử này cũng trao cho cử tri quyền lựa chọn không chỉ cá nhân đại biểu mà còn là đường lối, chính sách của các đảng phái chính trị trong nhiệm kỳ tới. Đồng thời, bằng cách tạo ra nhiều kết quả có tỷ lệ cao, quyền lực bị phân chia cho các đảng phái, kể cả các đảng nhỏ. Do đó, cũng góp phần ngăn chặn được tính độc đoán của đảng nắm quyền đa số, bởi lẽ Chính phủ thường được hình thành từ liên minh các đảng thay vì là Chính phủ một đảng.
Tuy nhiên, hệ thống bầu cử của Đức cũng đang gặp phải một số vấn đề vướng mắc:
Thứ nhất, một bộ phận đại biểu tại Hạ viện có mối liên kết với cử tri tương đối yếu. Trong lá phiếu thứ hai, các cử tri bỏ phiếu để lựa chọn ra đảng phái mà không phải cá nhân ứng cử viên, từ đó, các đảng phái sẽ tự đề cử danh sách ứng cử viên của họ. Do vậy, các đối tượng nghị sĩ do đảng lựa chọn sẽ ưu tiên hoạt động theo cương lĩnh chính trị của đảng mà không bị ràng buộc trách nhiệm với lợi ích của cử tri. Bên cạnh đó, nguyên tắc đa số tương đối đôi khi không phản ánh vào ý chí của đa số do người trúng cử không cần đạt được số phiếu quá bán mà chỉ cần đạt được số phiếu cao nhất trong những người tranh cử.
Thứ hai, phương pháp MMP tạo ra hai loại lá phiếu hoạt động riêng biệt, do đó cử tri có quyền đồng thời lựa chọn chính sách của đảng yêu thích và ứng viên của đảng khác. Chính vì vậy, cơ chế này tạo ra hiện tượng “ghế dư ra” và “ghế cân bằng”. Với 299 đơn vị bầu cử trên toàn quốc, thông thường thì Hạ viện Đức sẽ có 598 nghị sĩ, trong đó có 299 nghị sĩ được bầu trực tiếp và 299 nghị sĩ được bầu qua danh sách đảng. Tuy nhiên, nếu một đảng có số nghị sĩ được bầu lên trực tiếp nhiều hơn số nghị sĩ mà đảng đó có được theo tỷ lệ phiếu, thì họ vẫn được giữ số lượng nghị sĩ đó và được gọi là “ghế dư ra”. Đồng thời, các đảng khác cũng được tăng lên một số lượng nghị sĩ để tương xứng với tỷ lệ phần trăm số phiếu bầu mà họ nhận được (“ghế cân bằng”). Kết quả là, số lượng nghị sĩ của Hạ viện có thể vượt xa con số 598 nghị sĩ. Ví dụ như Hạ viện Đức khóa 20 hiện tại có tới 736 nghị sĩ. Nghị viện Đức chỉ đứng sau Trung Quốc về số lượng nghị sĩ. Một Nghị viện cồng kềnh làm tăng gánh nặng đối với hệ thống thuế và tạo ra các vấn đề về không gian hoạt động của Nghị viện. Việc có quá nhiều nghị sĩ có thể kéo dài quá trình thông qua chính sách và tiếng nói của một bộ phận nghị sĩ sẽ không được lắng nghe[26].
Thứ ba, một vấn đề khác phát sinh từ hệ thống bầu cử này là phương thức hình thành nên Chính phủ. Nước Đức theo chính thể cộng hòa đại nghị. Do đó Nghị viện Đức là cơ quan bầu ra Chính phủ. Thông thường, Chính phủ sẽ được thành lập từ đảng chiếm đa số nhằm tạo ra sự thống nhất giữa đảng chiếm đa số trong Nghị viện và đảng kiểm soát hành pháp, làm cho quá trình chính sách của các đảng cầm quyền trở nên dễ dàng hơn và hình thành các cơ chế hợp tác giữa hai cơ quan lập pháp và hành pháp. Tuy nhiên, do đặc điểm của hệ thống bầu cử Đức nên trên thực tế, số lượng đảng phái trong Hạ viện Đức thường lớn[27] và gần như rất khó để một đảng nào chiếm đa số. Do đó, để thành lập Chính phủ và bảo đảm các quyết sách được triển khai thuận lợi, thông thường, đảng có số phiếu cao nhất sẽ tìm cách liên minh với các đảng khác để tạo ra một liên minh đa số. Điều này cũng dẫn đến một hệ quả là sự thiếu ổn định chính trị trong trường hợp các đảng không thể hợp tác để tạo thành một liên minh hiệu quả và kết quả là Chính phủ thiểu số[28] được tạo ra.
2.3. Liên bang Nga
Cơ sở hợp hiến ổn định để tiến hành bầu cử tự do dân chủ tại Liên bang Nga là Hiến pháp Liên bang Nga và các luật Liên bang liên quan đến các quyền bầu cử của công dân Nga. Tại Liên bang Nga, pháp luật chia bầu cử thành ba cấp. Tại cấp trung ương, công dân Nga có quyền bỏ phiếu bầu trực tiếp Tổng thống và các thành viên Hạ viện (Duma Nga).
- Bầu cử Hạ viện
Hệ thống bầu cử của Hạ viện Nga và Hạ viện Đức đều áp dụng hệ thống hỗn hợp, nhưng có sự khác biệt rõ rệt. Hạ viện Nga sử dụng hệ thống hỗn hợp PS, gồm hai loại phiếu bầu độc lập: 225 đại biểu được bầu theo hệ thống đa số và 225 đại biểu được bầu theo hệ thống tỷ lệ đại diện. Trong lịch sử bầu cử, chỉ có duy nhất hai nhiệm kỳ mà các hạ nghị sĩ được bầu hoàn toàn theo cơ chế tỷ lệ đại diện[29]. Tuy nhiên, phương pháp này, mặc dù phân tán quyền lực và bảo đảm quyền tham gia của các đảng nhỏ, lại thiếu tính liên kết giữa đại biểu và cử tri, vì danh sách đại biểu được xác định bởi các đảng mà không có sự giám sát chặt chẽ từ phía cử tri. Do đó, từ các nhiệm kỳ sau, Hạ viện Nga đã quay lại với hệ thống bầu cử hỗn hợp.
Từ thực tiễn bầu cử, có thể thấy, vấn đề nổi bật trong bầu cử Hạ viện Nga là mối quan hệ giữa cử tri và người đại diện. Do đó, xu hướng cải cách bầu cử tại Liên bang Nga hướng đến việc tăng cường tính đại diện của đại biểu, trách nhiệm hóa và cá nhân hóa đại biểu. Kể từ cuộc bầu cử Tổng thống Nga năm 2009, Đảng nước Nga Thống nhất (đảng chiếm đa số ghế trong Duma Nga) đã quy định bầu cử sơ bộ bắt buộc để lắng nghe ý kiến cử tri trước khi quyết định danh sách ứng cử viên vào Hạ viện. Trong cuộc bầu cử năm 2021, hơn 11 triệu cử tri (chiếm khoảng 10% tổng số cử tri cả nước) đã tham gia cuộc bầu cử sơ bộ của Đảng này[30]. Nỗ lực duy trì và tăng cường ảnh hưởng của mô hình bầu cử sơ bộ này là sự bổ khuyết cho nhược điểm của hệ thống bầu cử tỷ lệ đại diện, kết hợp một cách tối ưu giữa nguyện vọng của cử tri với danh sách đề cử đại biểu của các đảng phái chính trị tại Nga[31].
- Bầu cử Tổng thống
Bầu cử Tổng thống tại Nga có phần đơn giản hơn. Tương tự như nhiều cuộc bầu cử Tổng thống khác trên toàn thế giới, Nga áp dụng phương pháp bầu cử hai vòng. Các ứng cử viên có thể do các đảng phái chính trị đề cử ra hoặc tự ứng cử. Người dân Nga trực tiếp bỏ phiếu bầu ra Tổng thống của họ với toàn bộ nước Nga là khu vực bầu cử thống nhất. Người chiến thắng là người giành được đa số tuyệt đối phiếu bầu. Nếu không có ứng viên nào nhận được số phiếu bầu quá bán, cuộc bầu cử vòng hai sẽ được tiến hành giữa hai ứng viên có số phiếu bầu cao nhất. Về cơ bản, hình thức bầu cử này cho phép người dân có cơ hội để “sửa sai” trong vòng hai, đồng thời tạo nên tính đại diện mạnh mẽ do chỉ có một đơn vị bầu cử duy nhất trên phạm vi toàn quốc.
Các nhược điểm chính của phương pháp bầu cử hai vòng là gánh nặng chi phí tổ chức và sự phức tạp của hai vòng bầu cử có thể dẫn đến sự quan tâm giảm sút của cử tri trong vòng bầu cử thứ hai và tạo ra sự chênh lệch lớn giữa kết quả của vòng một và vòng hai. Tuy nhiên, từ năm 2000 đến nay, các cuộc bầu cử Tổng thống Nga không yêu cầu vòng hai do luôn có ứng viên đạt được đa số phiếu bầu tuyệt đối trong vòng một. Trong bối cảnh đó, trọng tâm cải cách hệ thống bầu cử của Nga đã chuyển hướng vào việc nâng cao sự tham gia của cử tri.  Kể từ năm 2018, Ủy ban Bầu cử Trung ương Nga đã tích cực triển khai các công nghệ tiên tiến vào quy trình bầu cử. Trước hết là bảo đảm khả năng tiếp cận thủ tục bỏ phiếu, bất kể cử tri ở đâu bằng việc triển khai cơ chế “Cử tri di động”, sau đó là hệ thống bỏ phiếu điện tử từ xa (DEG) và phiếu bầu mã QR. Năm 2024, cuộc bầu cử Tổng thống Nga đã cho phép người dân tại 24 khu vực bầu cử thực hiện bầu cử điện tử bằng cả hình thức trực tiếp và từ xa. Tất cả phiếu bầu điện tử từ xa được mã hóa và lưu trữ trên blockchain, bảo đảm tính ẩn danh và bảo mật. Hệ thống máy tính tại các điểm bỏ phiếu cũng cho phép cử tri thực hiện bỏ phiếu điện tử tại chỗ với thời gian xem xét là một giờ trước khi quyết định. Việc áp dụng hình thức bỏ phiếu điện tử này đã cải thiện đáng kể tỷ lệ cử tri đi bỏ phiếu. Tỷ lệ cử tri bỏ phiếu tại cuộc bầu cử Tổng thống năm 2024 đạt mức cao nhất trong lịch sử bầu cử hiện đại của Nga, với tổng tỷ lệ cử tri bỏ phiếu đạt 77,49%, trong đó 94% là bỏ phiếu điện tử từ xa[32].
3. Một số xu hướng phát triển của các hệ thống bầu cử trên thế giới
Một là, cử tri có xu hướng mong muốn dịch chuyển từ hệ thống bầu cử theo nguyên tắc đa số sang hệ thống bầu cử theo tỷ lệ đại diện hoặc hệ thống bầu cử hỗn hợp cùng với tăng cường trách nhiệm giải trình và ràng buộc mạnh mẽ hơn giữa người đại diện và cử tri. Tại Hoa Kỳ, năm 2022, hơn 200 nhà khoa học chính trị, luật gia và sử gia đã kêu gọi chuyển đổi cơ chế bầu cử Nghị viện sang hệ thống theo tỷ lệ đại diện để giảm phân cực chính trị và bảo đảm tiếng nói của các cộng đồng da màu[33]. Một khảo sát năm 2023 cũng cho thấy, 52% cử tri Mỹ ủng hộ hệ thống tỷ lệ đại diện[34] và 47% mong muốn có nhiều đảng phái hơn để bảo đảm quyền lợi của mình được đại diện đầy đủ[35]. Xu hướng này cũng được ghi nhận ở các quốc gia khác như Anh, New Zealand, Ý và Canada. Theo khảo sát do Trung tâm Nghiên cứu xã hội quốc gia (NatCen) thực hiện vào năm 2021, 51% cử tri Anh ủng hộ cải cách hệ thống bầu cử Hạ viện sang hệ thống tỷ lệ đại diện[36]. Năm 2017, Ý đã sửa đổi Luật Bầu cử để kết hợp phương pháp bầu cử theo nguyên tắc đa số và theo tỷ lệ đại diện, phản ánh quan điểm rằng hệ thống theo tỷ lệ đại diện hạn chế quyền lực tập trung trong một đảng phái nhất định và thể hiện chính xác hơn nguyện vọng của cử tri.
Hai là, bỏ phiếu điện tử đang dần trở thành một phương thức bầu cử được cử tri ủng hộ. Sự phát triển của công nghệ số đã thúc đẩy thói quen bầu cử của cử tri, từ bỏ phiếu truyền thống bằng giấy sang phương pháp bỏ phiếu điện tử. Hệ thống bỏ phiếu điện tử giúp người dân tiếp cận công tác bầu cử một cách thuận tiện hơn, nâng cao tỷ lệ bỏ phiếu của cử tri, ví dụ như tại Liên bang Nga, bỏ phiếu trực tuyến đã góp phần nâng tỷ lệ bỏ phiếu của quốc gia lên mức kỷ lục. Các quốc gia như Na Uy và Mexico cũng đã áp dụng hình thức bỏ phiếu trực tuyến cho công dân sinh sống ở nước ngoài trong các cuộc bầu cử tổng thống năm 2024 và đang tiến tới tích hợp công nghệ số vào các cuộc bầu cử quốc gia khác[37]. Tuy nhiên, không phải nước nào cũng có phản ứng tích cực với bỏ phiếu điện tử. Tòa án Hiến pháp Đức đã ra phán quyết việc sử dụng phương thức bỏ phiếu điện tử là vi hiến, bởi nó vi phạm nguyên tắc bầu cử công khai. Nguyên tắc này đặt ra yêu cầu “mọi bước thiết yếu trong bầu cử đều phải tuân theo nguyên tắc kiểm tra công khai”. Nói cách khác, công dân phải có khả năng kiểm tra được các quy trình bỏ phiếu điện tử, bao gồm cả hệ thống máy tính được sử dụng cho mục đích này, mà không cần kiến thức chuyên môn đặc biệt. Do việc kiểm tra các thủ tục trong việc bỏ phiếu điện tử yêu cầu khả năng vận dụng kiến thức chuyên môn phức tạp nên kết quả của phương thức bỏ phiếu này không thể được ghi nhận.
Ba là, việc bảo đảm thực hiện quyền bầu cử đối với đối tượng cử tri thường trú ngoại quốc ngày càng được mở rộng. Trong xu hướng hội nhập hóa, toàn cầu hóa hiện nay, số lượng đối tượng cử tri này ngày càng tăng lên và chiếm tỷ lệ không nhỏ trong tổng số cử tri của nhiều quốc gia. Tại Mỹ, đối tượng cử tri này có thể quy đổi tới 10 phiếu đại cử tri[38]. Tại Nga, theo thống kê của Ủy ban Bầu cử Trung ương Nga, số cử tri đang sinh sống ngoài lãnh thổ năm 2024 là gần 1,9 triệu người, chiếm 1,7% tổng số cử tri. Do đó, tại các quốc gia này đã phát triển các hình thức bỏ phiếu dành cho đối tượng cử tri sống tại nước ngoài là thông qua bỏ phiếu qua thư hoặc bỏ phiếu trực tiếp tại Đại sứ quán, Lãnh sự quán. Nhiều nước khác cũng ghi nhận số lượng cử tri sống tại nước ngoài lớn, chẳng hạn như số lượng cử tri Anh thường trú ngoại quốc là khoảng 3,5 triệu[39], số lượng cử tri Thổ Nhĩ Kỳ bỏ phiếu ở nước ngoài là 3,4 triệu người (chiếm 5,3% tổng số cử tri)[40]. Giới hạn quyền bầu cử đối với đối tượng cử tri này khác nhau ở mỗi quốc gia, ví dụ công dân Úc có chỉ có quyền bầu cử trong vòng 6 năm sau khi rời khỏi đất nước, trong khi công dân Đức giữ quyền bầu cử trong 25 năm. Tuy nhiên, xu hướng chung là các quyền này ngày càng được mở rộng để tạo điều kiện thuận lợi hơn cho các cử tri. Mới đây, Luật Bầu cử năm 2022 của Anh đã xóa giới hạn bầu cử 15 năm đối với công dân của nước này sống tại nước ngoài. Nga đẩy mạnh các ứng dụng bỏ phiếu điện tử để hỗ trợ số phiếu “vắng mặt”. Một số nước cũng thay đổi phương pháp tính số phiếu bầu của cử tri thường trú ngoại quốc. Phần lớn các quốc gia tính số phiếu bầu của các cử tri này vào đơn vị bầu cử theo nơi cư trú cuối cùng của họ tại nước mình, tuy nhiên, xu hướng mới hiện nay là đặt ra các đơn vị bầu cử riêng cho họ, được gọi là “đơn vị bầu cử nước ngoài”. Ý là một điển hình cho việc áp dụng hình thức này. Tại Ý, có 4 đơn vị bầu cử nước ngoài, bao gồm đơn vị dành cho khối cử tri sống tại châu Âu, Nga, Thổ Nhĩ Kỳ và Greenland, đơn vị bầu cử cho khối cử tri sống tại Nam Mỹ, đơn vị bầu cử cho khối cử tri sống tại châu Á, châu Phi, châu Đại Dương và châu Nam Cực và đơn vị bầu cử cho khối cử tri sống tại Trung và Bắc Mỹ. Năm 2010, Pháp đã trao quyền bầu cử cho cử tri ở nước ngoài một cách mạnh mẽ hơn khi thành lập 11 khu vực bầu cử ở nước ngoài, mỗi khu vực bầu một thành viên vào Nghị viện[41].

[1] Lưu Văn Quảng, Một số điểm tương đồng và khác biệt giữa hệ thống bầu cử ở các nước tư bản chủ nghĩa và xã hội chủ nghĩa, Tạp chí Báo chí và Tuyên truyền, số 6 (tháng 11+12)/2005.
[2] Số liệu dẫn từ Cơ sở dữ liệu thiết kế Hệ thống bầu cử của Viện Dân chủ và Hỗ trợ bầu cử quốc tế (International IDEA), https://www.idea.int/data-tools/data/electoral-system-design-database.
[3] Tlđd.
[4] Tlđd.
[5] Tlđd.
[6] “Luật Duverger” là một lý thuyết cho rằng, các chế độ bầu cử được xây dựng trên nguyên tắc đa số phiếu sẽ tạo ra một hệ thống chỉ hai đảng.
[7] Unite America Institute, The Primary Problem, https://www.uniteamerica.org/primary-problem.
[8] Bầu cử sơ bộ là cuộc bầu cử diễn ra trong nội bộ đảng để chọn ra ứng viên của đảng tham gia vào các cuộc bầu cử chính thức. Bầu cử sơ bộ chỉ dành cho cử tri là thành viên của đảng đó.
[9] Unite America Institute, “Not Invited to the Party Primary: Independent Voters and the Problem with Closed Primaries”, tháng 02/2024.
[10] Hansi Lo Wang, “Many voters say Congress is broken. Could proportional representation fix it?”, ngày 18/11/2023, https://www.npr.org/2023/11/18/1194448925/congress-proportional-representation-explainer.
[11] Michael Coplenz, “The two-party system is destroying America”, ngày 28/01/2016, https://thehill.com/blogs/congress-blog/politics/267222-the-two-party-system-is-destroying-america/.
[12] Hansi Lo Wang, tlđd.
[13] Các bang dao động hay các bang chiến trường là khái niệm dùng để chỉ các tiểu bang có tính cạnh tranh cao do sự thay đổi trong việc bỏ phiếu cho các đảng khác nhau xuyên suốt các cuộc bầu cử. Các tiểu bang này thường không có truyền thống ủng hộ rõ rệt cho ứng viên của bất kỳ đảng phái chính trị nào.
[14] Cả nước Mỹ có 538 phiếu đại cử tri, bằng số ghế trong Hạ viện Mỹ là 535 cộng thêm 3 đại cử tri của thủ đô Washington.
[15] Khoản 1 Điều II Hiến pháp Hoa Kỳ.
[16] Riêng hai bang Maine và Nebraska chia tỉ lệ phiếu bầu đại cử tri theo các hạt bầu cử.
[17] Các cuộc bầu cử Tổng thống vào các năm 1824, 1876, 1888, 2000 và 2016.
[18] Trong cuộc bầu cử Tổng thống năm 2020, kết quả bầu cử phụ thuộc phần lớn vào 6 bang chiến trường (Arizona, Georgia, Michigan, Nevada, Pennsylvania, Wisconsin). Xem tại: https://vneconomy.vn/sau-tieu-bang-co-the-quyet-dinh-ket-qua-bau-cu-tong-thong-my.htm/.
[19] Barry C. Burden, “An unseen problem with the Electoral College – it tells bad guys where to target their efforts”, 27/8/2024, URL: https://theconversation.com/an-unseen-problem-with-the-electoral-college-it-tells-bad-guys-where-to-target-their-efforts-236470.
[20] Justin Sherman, “Why does America have the Electoral College — and should we keep it?”, 18/3/2021, URL: https://www.cbsnews.com/news/electoral-college-system-founders-united-states/.
[21] Từ gốc tiếng Anh: “Faithless elector”.
[22] Xem tại: https://archive.fairvote.org/e_college/faithless.htm.
[23] Xem tại: https://www.fvap.gov/info/reports-surveys/overseas-citizen-population-analysis.
[24] Barbara Sprunt, “Why Americans living abroad are a voting bloc with untapped political potential”, ngày 06/11/2022, https://www.npr.org/2022/11/06/1132730832/american-citizens-voters-overseas-abroad.
[25] Richard Johnson, “US election: how voting works for Americans overseas”, ngày 27/10/2020, https://theconversation.com/us-election-how-voting-works-for-americans-overseas-148822.
[26] Elizabeth Schumacher, “Bloated Bundestag: Trouble for German democracy?”, ngày 15/9/2021, https://www.dw.com/en/bloated-bundestag-trouble-for-german-democracy/a-59188371.
[27] Nghị viện Đức khóa 20 có 9 đảng phái.
[28] Chính phủ thiểu số là Chính phủ được thành lập bởi một đảng không chiếm đa số ghế trong Nghị viện. Một Chính phủ thiểu số cần có sự ủng hộ của các nghị sĩ từ các đảng phái khác để thông qua bất kỳ luật nào. Xem thêm tại: https://www.parliament.uk/site-information/glossary/minority-government/.
[29] Hạ viện khóa 2007 – 2011, 2011 – 2016.
[30] “Более 11 млн человек сделали свой выбор на предварительном голосовании «Единой России»”, Edinaya Rossiya, ngày 31/3/2021, https://moscow.er.ru/activity/news/bolee-11-mln-chelovek-sdelali-svoj-vybor-na-predvaritelnom-golosovanii-edinoj-rossii.
[31] Mazurevsky K.S., “К вопросу о развитии избирательных систем в Российской Федерации”, Образование и право, 2023, №7, DOI: 10.24412/2076-1503-2023-7-30-33.
[32] “Явка на ДЭГ на выборах президента России составила 94 процента”, RIA Novosti, ngày 17/3/2024, https://ria.ru/20240317/deg-1933786928.html.
[33] “Letter to Congress on Ending Single Member Congressional Districts and Adopting Proportional Representation”, https://medium.com/@scholars-redistricting-reform/open-letter-to-congress-to-end-single-member-congressional-districts-and-adopt-proportional-97ad1cf6aa2e.
[34] Sohini Desai, “How open are Americans to electoral system reform?”, Shaping the Democracy for Tomorrow, https://protectdemocracy.org/work/how-open-americans-electoral-system-reform/.
[35] Pew Research Center, “Americans’ Dismal Views of the Nation’s Politics”, Survey of US adults conducted July 10-16, 2023, https://www.pewresearch.org/politics/2023/09/19/how-well-the-major-parties-represent-americans-the-publics-feelings-about-more-political-parties/.
[36] NatCen, “Half of Britain wants voting system to change, with clear majority among Labour supporters”, British Social Attitudes Survey, ngày 22/9/2022, https://natcen.ac.uk/news/half-britain-wants-voting-system-change-clear-majority-among-labour-supporters.
[37] Aylin Elci, “2024 is the biggest election year in history. What role is e-voting playing and how secure is it?”, ngày 05/03/2024, https://www.euronews.com/next/2024/03/05/future-of-electronic-voting-uncertain-amid-biggest-ballot-year-in-history.
[38] Tương đương với số phiếu của 5 bang Colorado, Maryland, Minnesota, Missouri và Wisconsin.
[39] Neil Johnston, Research Briefing “Overseas voters”, House of Commons Library, ngày 16/01/2024.
[40] Thomas Wieder, “Turkish elections: How Germany became a reservoir of votes for Erdogan”, ngày 14/5/2023, https://www.lemonde.fr/en/international/article/2023/05/14/turkish-elections-the-turkish-vote-in-germany-a-reservoir-of-votes-for-erdogan_6026584_4.html.
[41] Thea Ridley-Castle, “How do countries around the world deal with overseas voters?”, ngày 08/12/2023, https://www.electoral-reform.org.uk/how-do-countries-around-the-world-deal-with-overseas-voters/.

(Nguồn tin: Bài viết đăng tải trên ấn phẩm Nghiên cứu lập pháp số 19(498), tháng 10/2024)


Thống kê truy cập

36908937

Tổng truy cập