Quy trách nhiệm vô hạn cho người góp vốn: Kinh nghiệm của Hoa Kỳ và khuyến nghị cho pháp luật Việt Nam

09/12/2024

NCS. TRẦN NGUYỄN PHƯỚC THÔNG

Trường Kinh tế, Luật và Quản lý Nhà nước, Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh.

Tóm tắt: Từ thế kỷ trước, tại Hoa Kỳ đã xuất hiện tình trạng người góp vốn có hành vi lạm dụng tư cách pháp nhân của công ty để thực hiện các hoạt động vi phạm pháp luật, thực hiện các hành vi gian lận hoặc hành vi vi phạm nghĩa vụ hợp đồng. Hành vi lạm dụng này của người góp vốn đã gây thiệt hại cho các chủ thể khác trong nền kinh tế, đặc biệt là các chủ nợ của công ty. Để giải quyết tình trạng này, Tòa án Hoa Kỳ đã tạo ra học thuyết “Xuyên qua bức màn che công ty” (“Piercing the Corporate Veil”) để loại bỏ tư cách pháp nhân của công ty và quy trách nhiệm vô hạn cho người góp vốn đã có hành vi lạm dụng. Trong bài viết này, tác giả phân tích kinh nghiệm áp dụng học thuyết này của Tòa án Hoa Kỳ, từ đó đưa ra một số khuyến nghị đối với Luật Doanh nghiệp năm 2020 của Việt Nam.
Từ khóa: Trách nhiệm cá nhân; tư cách pháp nhân; người góp vốn; học thuyết “Piercing corporate veil”.
Abstract: In the last century, in the United States, there was a situation where capital contributors abused the legal status of the company to carry out illegal activities, fraud, or breaches of contractual obligations. This abusive behavior of capital contributors caused damages to other entities in the economy, especially the company's creditors. To solve this situation, the US federal courts created the doctrine of “Piercing the Corporate Veil” to remove the legal status of the company and assign unlimited liability to capital contributors who had engaged in abusive behavior. Within this article, the author provides an analysis of the application method of the doctrine of “Piercing the Corporate Veil”, thereby giving a number of recommendations for the Vietnamese Law on Enterprise of 2020.
Keywords: Personal responsibility; legal status; capital contributors; doctrine “Piercing corporate veil”.
5_48.jpg
Ảnh minh họa: Nguồn internet
1. Khái quát về học thuyết “Piercing the Corporate Veil” và vấn đề quy trách nhiệm vô hạn cho người góp vốn
Piercing the Corporate Veil” (dịch nguyên văn là “xuyên qua bức màn che công ty”) được định nghĩa theo từ điển Black Law là: “Judicial process whereby court will disregard usual immunity of corporate officers or entities from liability for corporate activities[1]. “Xuyên qua bức màn che công ty” được hiểu là một thủ tục mà Tòa án không thừa nhận đặc quyền thông thường về trách nhiệm của các nhà quản lý hoặc người góp vốn đối với các hoạt động của công ty. Một cách ngắn gọn hơn thì “xuyên qua bức màn che công ty” là việc nhìn nhận quyền và nghĩa vụ của công ty chính là quyền và nghĩa vụ của những người góp vốn[2].
Học thuyết “Piercing the Corporate Veil”, ở giai đoạn mới hình thành trong hệ thống pháp luật Anh – Mỹ, chưa được thừa nhận trong pháp luật mà chỉ thể hiện thông qua các lập luận của chủ nợ tại Tòa án với mục đích quy trách nhiệm vô hạn cho các cá nhân đã lạm dụng tính trách nhiệm hữu hạn (TNHH) vì mục đích tư lợi[3]. Tùy thuộc vào nhìn nhận của thẩm phán mà lập luận của chủ nợ có thể được chấp nhận hoặc không[4]. Sự hợp lý và lẽ công bằng trong trường hợp này chính là cơ sở để các tòa án xem xét việc nên bảo vệ chủ nợ hay bảo vệ bên còn lại. Trong án lệ “Salomon v. Salomon & Co.”, Tòa án đã khẳng định tính vững chắc của “bức màn che” công ty, tức là không thể quy trách nhiệm cá nhân cho chủ thể điều hành công ty[5].
Tuy nhiên, theo thời gian, sự phát triển của nền kinh tế đã cho thấy sự cần thiết của việc đưa ra các giới hạn cần thiết để bảo đảm đạo đức của các thương nhân điều hành một doanh nghiệp khi tham gia vào các giao dịch trên thị trường. Trong vụ kiện “Lazarus Estates Ltd. v. Beasley”, thẩm phán Denning L.J. đã cho rằng: “Không có Tòa án nào tại quốc gia này cho phép một người giữ được lợi thế mà người đó có được do gian lận. Không phán quyết nào của Tòa án, không lệnh nào của Bộ trưởng có thể được phép vượt lên trên nguyên tắc này. Gian lận sẽ loại trừ mọi lợi ích mà một cá nhân có được. Toà án không mặc nhiên tìm hiểu hành vi gian lận, trừ khi được yêu cầu và chứng minh rõ ràng. Một khi sự gian lận đã được chứng minh thì các bản án, các hợp đồng và bất cứ giao dịch nào được thực hiện trước đó sẽ bị hủy bỏ”[6]. Phán quyết này đã phần nào thừa nhận học thuyết “Piercing the Corporate Veil” dưới góc độ rằng Tòa án sẽ không thừa nhận tính TNHH nếu một cá nhân đã lạm dụng điều đó để thực hiện các hành vi sai trái.
Khi áp dụng học thuyết “Piercing the Corporate Veil” đối với người góp vốn là cá nhân, các thẩm phán Hoa Kỳ thường đề cập đến học thuyết “alter ego” như là một nền tảng vững chắc để hình thành học thuyết “Piercing the Corporate Veil”. Học thuyết “alter ego” thể hiện rằng khi cổ đông lạm dụng quyền kiểm soát để đạt được những lợi ích cá nhân thay vì lợi ích của pháp nhân sẽ phải chịu trách nhiệm cá nhân đối với các nghĩa vụ của pháp nhân[7]. Về bản chất, học thuyết “alter ego” đã loại bỏ tư cách pháp nhân của công ty và quy trách nhiệm vô hạn cho cá nhân thực hiện hành vi thao túng để bảo đảm sự công bằng cho chủ nợ. Từ nền tảng này, có thể thấy một trong những điều kiện tiên quyết để áp dụng học thuyết “xuyên qua bức màn che công ty” là sự thao túng của cá nhân đối với toàn bộ quá trình hoạt động kinh doanh và không thực hiện các nghĩa vụ của pháp nhân nhằm mục đích tư lợi.
Từ những phân tích trên, tác giả cho rằng học thuyết “Piercing the Corporate Veil” là một quy trình pháp lý loại bỏ tư cách pháp nhân của một công ty và quy trách nhiệm vô hạn cho những cá nhân, tổ chức đã lợi dụng pháp nhân để thực hiện các hành vi tư lợi, gây thiệt hại cho các cá nhân, tổ chức khác.
2. Kinh nghiệm áp dụng học thuyết “Piercing the Corporate Veil” để quy trách nhiệm vô hạn cho người góp vốn của Tòa án Hoa Kỳ
Đối với trường hợp người góp vốn là cá nhân, việc áp dụng học thuyết “Piercing the Corporate Veil” phải đáp ứng ba yếu tố sau[8]: (1) Không có sự tách bạch giữa tư cách của pháp nhân và tư cách của người góp vốn (học thuyết “alter ego”); (2) Sự lạm dụng tư cách pháp nhân để thực hiện các hành vi gian lận, vi phạm nghĩa vụ trong hợp đồng hoặc vi phạm pháp luật; (3) Có mối quan hệ nhân quả giữa hành vi lạm dụng của người góp vốn và thiệt hại của các chủ thể khác.
2.1. Học thuyết “alter ego” đối với sự tách bạch giữa tư cách pháp nhân và tư cách người góp vốn
Án lệ “Lowendahl v. Baltimore & Ohio Railroad Co.” là vụ kiện áp dụng yếu tố (1) một cách rõ ràng nhất (áp dụng học thuyết “alter ego”)[9]. Trong án lệ này, các cổ đông của một công ty (đã gần phá sản) tìm cách lừa dối chủ nợ thông qua các giao dịch mang tính gian lận. Walter (chủ thể thao túng “Baltimore & Ohio Railroad Co.”) đã trình bày các báo cáo thuận lợi về tình hình kinh doanh (báo cáo tự lập và chưa được kiểm định), thậm chí là các báo cáo của ngân hàng về tình hình tài chính của “Baltimore & Ohio Railroad Co.” (các báo cáo trong thời gian trước khi bị vỡ nợ) để chứng minh khả năng thanh toán của “Baltimore & Ohio Railroad Co.” Hành vi gian lận này được thực hiện với mục đích là nhận được khoản tiền vay từ nguyên đơn. Các cổ đông của “Baltimore & Ohio Railroad Co.” đã lợi dụng tư cách pháp nhân của công ty sắp phá sản này để thực hiện giao dịch vay nợ nêu trên. Khi vụ kiện xảy ra, Tòa án đã xác minh ba yếu tố quan trọng nêu trên để áp dụng học thuyết: (i) Có sự chi phối hoàn toàn của cổ đông về tài chính, chính sách và thực tiễn kinh doanh theo cách công ty không có ý chí riêng biệt hoặc sự tồn tại của riêng mình; (ii) Việc kiểm soát được sử dụng để thực hiện hành vi gian lận hoặc vi phạm nghĩa vụ được thỏa thuận trong hợp đồng, hoặc để thực hiện những hành vi bất hợp pháp, không trung thực hoặc hành vi mang đến sự bất công đối với chủ thể khác; (iii) Có mối quan hệ nhân quả giữa hành vi gian lận, lừa dối và hậu quả của các chủ thể khác. Yếu tố (1) được xác định trong vụ án này chính là học thuyết “alter ego”. Một số tiêu chí liên quan học thuyết “alter ego” thường bao gồm:
“(a) Thiếu vốn hoạt động; (b) Không tuân thủ các thủ tục thành lập của công ty; (c) Không trả hoặc trả quá nhiều tiền lương, lợi ích vật chất cho người góp vốn; (d) Hành vi bòn rút tiền của người góp vốn; (e) Các khoản nợ của công ty thực chất là các khoản nợ của người góp vốn; (f) Có sự chồng chéo về quyền sở hữu, người quản lý, giám đốc và nhân sự; (g) Sử dụng tài sản công ty để thanh toán nợ, thanh toán những giao dịch khác một cách thiếu minh bạch vì mục đích cá nhân; (h) Nguy cơ mất khả năng thanh toán của công ty tại thời điểm giao dịch; (i) Thiếu người quản lý, giám đốc hoặc những người quản lý doanh nghiệp không thực hiện nhiệm vụ vì lợi ích của công ty; (j) Ứng trước tiền mặt cho người góp vốn, các khoản tạm ứng cho công ty riêng của người góp vốn, các khoản vay không có giấy tờ”[10].
Trong vụ “Lowendahl v. Baltimore & Ohio Railroad Co.”, để xem xét yếu tố (1) là học thuyết “alter ego”, thẩm phán đã nhìn nhận hai tiêu chí là “thiếu vốn hoạt động” và “các khoản nợ của công ty thực chất là các khoản nợ của cổ đông”. Dựa theo hai tiêu chí này, Tòa án đã kết luận các cổ đông của “Baltimore & Ohio Railroad Co.” đã có sự chi phối hoàn toàn về tài chính, chính sách và thực tiễn kinh doanh mà theo đó công ty không có ý chí riêng biệt hoặc sự tồn tại của riêng mình.
Trong mười tiêu chí nêu trên, tiêu chí (b) là một tiêu chí đáng chú ý vì khi cổ đông, chủ sở hữu công ty, thành viên hội đồng thành viên chỉ vi phạm về mặt thủ tục và không có bất kỳ ý định nào liên quan đến việc lợi dụng tư cách pháp nhân của công ty để thực hiện hành vi vi phạm pháp luật hoặc lừa dối, cũng như không gây ra bất cứ thiệt hại nào cho chủ thể khác thì không thể áp dụng học thuyết “alter ego[11]. Để làm rõ hơn các tiêu chí của học thuyết “alter ego”, các tòa án của bang Indiana đã làm rõ thêm một số chi tiết như: “số vốn của công ty ngay tại thời điểm thành lập” chỉ mang tính chất tượng trưng nhằm mục đích thực hiện các hành vi vi phạm pháp luật hoặc trốn tránh nghĩa vụ cá nhân trong vụ “Longhi v. Mazzoni”[12]; các biên bản cuộc họp hội đồng quản trị và đại hội đồng cổ đông không được lưu giữ, các tài liệu liên quan đến hoạt động của doanh nghiệp, sổ cổ đông, sổ sách kế toán,… không được lưu trữ cẩn thận tại trụ sở chính trong vụ “Community Care Centers, Inc. v. Hamilton”[13]; không có sự tách biệt giữa tài sản công ty và tài sản cá nhân, đặc biệt là tài sản của công ty được sử dụng nhằm mục đích phục vụ cho tài sản của cá nhân; không tuân thủ các thủ tục quản lý, điều hành doanh nghiệp theo luật định như việc mua bán cổ phần, bổ nhiệm thành viên hội đồng quản trị, ban kiểm soát, họp hội đồng quản trị và đại hội đồng cổ đông, việc thông qua nghị quyết cuộc họp... trong vụ “Aronson v. Price”[14]. Các tiêu chí cụ thể này làm rõ thêm cách áp dụng học thuyết “alter ego” so với mười tiêu chí được nêu ở trên. Do đó, từ mười tiêu chí mang tính chất tổng quát của học thuyết “alter ego”, các thẩm phán có thể đưa ra những tiêu chí mang tính cụ thể hơn để giải thích cho cách áp dụng học thuyết một cách phù hợp và minh bạch.
Học thuyết “alter ego” có hai điều kiện tiên quyết như sau[15]:
(a) Công ty không chỉ chịu ảnh hưởng của những người góp vốn mà còn phải có sự thống nhất về quyền sở hữu giữa người góp vốn với công ty và quan hệ giữa lợi ích của công ty với người góp vốn đến mức sự tách biệt của họ đã chấm dứt. Như vậy, câu hỏi đặt ra là liệu có sự thống nhất về lợi ích và sự riêng biệt giữa công ty với những người góp vốn hay không và liệu tài sản giữa pháp nhân với người góp vốn có tách bạch hay không.
(b) Việc thực hiện các chức năng bình thường cho sự tồn tại của công ty là nhằm thực hiện hành vi gian lận hoặc thúc đẩy sự bất công. Cơ sở lý luận cho học thuyết “alter ego” là nếu bản thân những người góp vốn không có sự tách biệt với doanh nghiệp, thẩm phán sẽ bỏ qua tư cách pháp nhân của doanh nghiệp để bảo vệ các chủ nợ[16]. Như vậy, câu hỏi đặt ra là liệu có phù hợp khi “xuyên qua bức màn che công ty” để trừng phạt hành vi thao túng công ty của các cổ đông hay không.
2.2. Lạm dụng tư cách pháp nhân để thực hiện hành vi gian lận
Yếu tố (2): “lạm dụng tư cách pháp nhân để thực hiện các hành vi gian lận, vi phạm nghĩa vụ trong hợp đồng hoặc vi phạm pháp luật” là một yếu tố cực kỳ quan trọng trong việc “xuyên màn che” công ty.
Liên quan đến yếu tố (2) lạm dụng tư cách pháp nhân để thực hiện các hành vi gian lận, thẩm phán trong vụ “Lowendahl v. Baltimore & Ohio Railroad Co.” đã viện dẫn đến hành vi “gian lận mang tính tiềm tàng” (“constructive fraud”). “Gian lận mang tính tiềm tàng” được hiểu là “sự vi phạm của một số nghĩa vụ pháp lý hoặc tính công bằng mà, dù ở khía cạnh đạo đức hay pháp lý, được tuyên bố là gian dối, vì xu hướng lừa dối người khác, tổn hại lòng tin hoặc làm tổn hại lợi ích công cộng”. Thêm vào đó, trong án lệ “Hagarty v. Ithaca City School District” cũng đã xác định rằng bị đơn có thể phải chịu trách nhiệm trước nguyên đơn về hành vi “gian lận mang tính tiềm tàng” nếu có hành vi: “Trình bày sai sự thật liên quan đến một thực tế quan trọng với mục đích khiến bên kia dựa vào sự trình bày đó một cách chính đáng và dẫn đến thiệt hại hoặc sự phương hại lợi ích đối với mối quan hệ hợp đồng giữa các bên[17]. Trong vụ “Lowendahl v. Baltimore & Ohio Railroad Co.”, Tòa án đã chú trọng xác định đến ý chí ban đầu của các cổ đông Ohio Railroad Co. Ngay từ giai đoạn đầu tiên, họ đã cố ý thực hiện một giao dịch vay tiền mà họ biết trước rằng công ty không còn đủ tài sản để trả nợ. Hành vi gian lận này được cho là “mang tính tiềm tàng” ngay ở giai đoạn ban đầu vì cổ đông Walter đã trình bày các báo cáo tự lập về tình hình kinh doanh và các báo cáo ngân hàng của năm tài chính trước đó – đây là hành vi thể hiện sự gian lận trong giai đoạn tiền hợp đồng và làm giảm đi sự nhận biết của người cho vay về tình trạng vỡ nợ của “Baltimore & Ohio Railroad Co.”. Do đó, ở cả khía cạnh mục đích và hành vi thì dù thiệt hại thực tế có xảy ra hay chưa, bên cho vay cũng đã chịu một tổn thất tinh thần bởi động cơ và hành vi gian lận của bên vay. Trên thực tế, gian lận là một cơ sở phong phú cho việc áp dụng học thuyết đối với cổ đông là cá nhân vì yếu tố này xuất hiện thường xuyên khi người góp vốn có hành vi gian lận, lừa dối, lợi dụng tư cách pháp nhân của công ty để trục lợi. Hành vi gian lận của người góp vốn bao gồm sự lừa dối, trình bày sai lệch về mục đích của doanh nghiệp, vốn, các khoản nợ, tài sản, tính độc lập, danh tính của những người đại diện hoặc các tuyên bố khác được thực hiện cho các bên thứ ba. Gian lận cũng là yếu tố thể hiện lòng tham của một chủ thể khi chuyển nhượng bất hợp pháp tiền hoặc tài sản không thuộc sở hữu của mình.
Trong vụ “Longhi v. Mazzoni”[18], bên mua Mazzoni và bên bán Schema Development Company Inc. đã ký một hợp đồng mua bán nhà ở. Người đại diện của “Schema Development Company Inc.” (“Schema Inc.”) để ký kết giao dịch này là ông Longhi. Ông Mazzoni đã thực hiện khoản đặt cọc là 50.000 USD theo thỏa thuận của hai bên để bảo đảm cho căn nhà chuẩn bị được chuyển nhượng. Tuy nhiên, sau khoảng thời gian cam kết, “Schema Inc.” không giao bất kỳ căn nhà nào cho ông Mazzoni. Ông Mazzoni đã yêu cầu hoàn trả lại số tiền đặt cọc nhưng nhận được câu trả lời từ phía “Schema Inc.” là ông Longhi không còn là thành viên của công ty và công ty hiện tại cũng không đủ khả năng tài chính để bồi hoàn lại số tiền đặt cọc cho ông Mazzoni, do công ty đã kinh doanh thua lỗ. Khi xem xét vụ việc, thẩm phán đã thấy hành vi thao túng của ông Longhi đối với “Schema Inc.” và “Deep River Pointe Development Corporation” (“DRPDC”). Hai công ty này được thành lập để mua, cấp vốn và phát triển một phân khu bất động sản dân cư được gọi là dự án “DRPDC”. Longhi là cổ đông của “Schema Inc.” và là nhân viên của cả “Schema Inc.” và “DRPDC”. Longhi là một kiến ​​trúc sư với vai trò là đại diện, hỗ trợ bán hàng, gặp gỡ khách hàng, giúp họ trong quá trình lựa chọn nhà, đóng vai trò là người liên lạc giữa khách hàng và giám đốc xây dựng cho dự án. Như vậy, Longhi kiểm soát hoàn toàn dự án nhà ở này, cũng như hai công ty với vai trò là người đại diện. Khi công ty và dự án bị thua lỗ, Longhi đã có hành vi gian lận thông qua việc tự tiện rút phần vốn đầu tư còn lại và từ bỏ vai trò là người đại diện của công ty. Đây là hành vi gian lận thực tế của một cổ đông để thoái thác trách nhiệm đối với các chủ thể khác, mà trong trường hợp này là trốn tránh trách nhiệm hoàn lại số tiền đặt cọc cho ông Mazzoni. Để bảo đảm quyền lợi của ông Mazzoni, Tòa án đã áp dụng học thuyết “Piercing corporate veil” vì cho rằng ông Longhi đã sử dụng tư cách pháp nhân của công ty để ký kết hợp đồng mua bán nhà ở với ông Mazzoni, nhưng sau đó lại có hành vi gian lận là rút phần vốn đầu tư còn lại để trốn tránh trách nhiệm hoàn trả tiền đặt cọc, đồng thời cũng có hành vi trục lợi đối với chính bản thân công ty “Schema Inc.” vì phần vốn đó vốn dĩ là tài sản nợ của công ty dùng để thanh toán các khoản chi phí đối với chủ thể khác. “Schema Inc.” cũng có hành vi sai phạm vì đã che giấu cho hành vi vi phạm pháp luật của ông Longhi. Như vậy, vụ án này đã đề ra các dạng hành vi thuộc yếu tố (2)bao gồm: hành vi trục lợi, hành vi gian lận, hành vi che giấu những vi phạm pháp luật của người góp vốn.
2.3. Mối quan hệ nhân quả giữa hành vi gian lận và thiệt hại của chủ thể khác
Trong án lệ “Lowendahl v. Baltimore & Ohio Railroad Co.”, liên quan đến yếu tố (3) về mối quan hệ nhân quả giữa hành vi gian lận và thiệt hại của bên cho vay, thực tế của vụ việc là bên vay đã không trả nợ với lý do là tài sản của pháp nhân không đủ để thực hiện thanh toán nợ. Do đó, như đã phân tích ở trên, hành vi gian lận “mang tính tiềm tàng” ngay ở giai đoạn ban đầu của cổ đông Walter đã làm bên cho vay chịu một thiệt hại tinh thần bởi động cơ và hành vi gian lận của bên vay. Bên cạnh đó, vì “Baltimore & Ohio Railroad Co.” không đủ khả năng tài chính để trả nợ nên thiệt hại thực tế cũng đã xảy ra. Vì vậy, án lệ này đã cho thấy rõ mối quan hệ nhân quả giữa hành vi gian lận của bị đơn và thiệt hại cả về mặt tinh thần và vật chất của nguyên đơn.
Trong án lệ “Longhi v. Mazzoni”, hành vi gian lận của ông Longhi đã dẫn đến thiệt hại cho công ty là công ty không còn khả năng tài chính và từ đó dẫn đến thiệt hại của ông Mazzoni là không thể nhận được căn nhà theo cam kết cũng như không được hoàn trả lại số tiền đặt cọc trước đó. Ông Mazzoni chịu hai loại thiệt hại là thiệt hại kỳ vọng và thiệt hại vật chất. Trước hết là đối với thiệt hại kỳ vọng, ông Mazzoni đã kỳ vọng về việc được nhận chuyển nhượng quyền sở hữu căn nhà sau khi ký kết hợp đồng mua bán nhà ở. Tuy nhiên, Longhi đã không giao bất kỳ căn nhà nào cho ông Mazzoni. Đồng thời, Mazzoni cũng chịu thiệt hại vật chất bởi Longhi và công ty của Longhi đã từ chối hoàn trả lại số tiền đặt cọc mà vốn dĩ là khi bên bán vi phạm thỏa thuận trước đó thì không chỉ phải hoàn trả số tiền đặt cọc, mà còn phải trả thêm một phần tiền tương ứng với tỷ lệ đã thỏa thuận trong trường hợp không giao nhà. Như vậy, mối quan hệ nhân quả giữa hành vi gian lận của Longhi và thiệt hại của Mazzoni đã thể hiện rõ và thẩm phán đưa ra quyết định áp dụng học thuyết “Piercing the Corporate Veil” để bảo vệ quyền lợi của Mazzoni là chính xác.
Ba yếu tố quan trọng nêu trên là sự tổng kết chung nhất về việc áp dụng học thuyết “Piercing the Corporate Veil” đối với người góp vốn là cá nhân. Mỗi yếu tố này sẽ có các tiêu chí khác biệt và mỗi khi xét xử một vụ việc mới thì có thể dựa theo những tiêu chí này để áp dụng theo cách thức phù hợp nhất. Tuy nhiên, việc áp dụng học thuyết luôn được cân nhắc ở một mức độ thận trọng để tránh sự tùy tiện và các tòa án sẽ luôn đánh giá nhiều tiêu chí khác nhau của ba yếu tố đã được đề cập ở trên để xác định có nên quy trách nhiệm cá nhân đối với người góp vốn đã lạm dụng tư cách pháp nhân của công ty.
3. Những điểm khác biệt của Luật Doanh nghiệp năm 2020 so với học thuyết “Piercing the Corporate Veil”
Điểm không tương thích đáng chú ý giữa Luật Doanh nghiệp Việt Nam và học thuyết “Piercing the Corporate Veil” ở Hoa Kỳ là pháp luật Việt Nam đang tập trung vào lợi ích của công ty. Trường hợp đối với chủ sở hữu công ty và cổ đông, Luật Doanh nghiệp năm 2020 chỉ quy định về việc chịu trách nhiệm cá nhân đối với những thiệt hại của công ty. Trong khi đó, học thuyết “Piercing the Corporate Veil” lại hướng đến lợi ích của các chủ thể khác nhiều hơn, đặc biệt là lợi ích của chủ nợ. Học thuyết vẫn dành sự quan tâm cho lợi ích của công ty trong trường hợp áp dụng đối với người góp vốn. Tuy nhiên, lợi ích của pháp nhân vốn dĩ được xem xét là để bảo đảm cho lợi ích của những chủ thể khác đang chịu thiệt hại. Khi một chủ nợ cho một pháp nhân vay nhưng sau đó không được thanh toán nợ, người góp vốn trong trường hợp này đã lạm dụng công ty để thực hiện hành vi vay tiền đó. Như vậy, nếu người góp vốn phải chịu trách nhiệm với công ty bằng việc trả lại khoản lợi thu được từ giao dịch và thiệt hại có thể xảy ra đối với công ty thì sau đó, công ty cũng phải tiếp tục thực hiện trách nhiệm thanh toán nợ đối với bên cho vay. Học thuyết hướng đến việc loại bỏ tư cách pháp nhân của công ty là nhằm ngăn chặn trường hợp người góp vốn, ngay từ ban đầu, đã cố tình lạm dụng tư cách pháp nhân của công ty để trục lợi cho riêng mình. Khi đã cố ý trục lợi, người góp vốn sẽ không nghĩ đến lợi ích của công ty để trả lại cho công ty khoản nợ đã vay từ một bên thứ ba. Như vậy, pháp luật Việt Nam chỉ mới tiếp cận ở góc độ lợi ích của công ty mà chưa nghĩ đến lợi ích của chủ nợ hoặc một bên thứ ba khác có thể bị thiệt hại bởi hành vi lạm dụng tư cách pháp nhân của người góp vốn.
Ví dụ như xem xét án lệ “Lowendahl v. Baltimore & Ohio Railroad Co.” (đã phân tích ở mục 2), nếu áp dụng Luật Doanh nghiệp năm 2020 thì nguyên đơn trong vụ án này sẽ không được bảo vệ, bởi Luật Doanh nghiệp năm 2020 thiếu quy định về việc cổ đông chịu trách nhiệm cá nhân đối với các hành vi nhân danh công ty để tiến hành giao dịch gây thiệt hại cho người khác. Thêm vào đó, nếu áp dụng Điều 13 Luật Doanh nghiệp năm 2020 để quy trách nhiệm cá nhân cho cổ đông nắm giữ chức vụ là người đại diện theo pháp luật của “Baltimore & Ohio Railroad Co.” cũng không phù hợp, vì trong Điều 13 không liệt kê bất kỳ hành vi nào liên quan đến hành vi gây thiệt hại cho chủ nợ, cá nhân, tổ chức khác. Bởi vì Điều 13 Luật Doanh nghiệp năm 2020 hướng đến lợi ích của công ty so với lợi ích của các chủ thể khác như đã phân tích ở trên. Do đó, lợi ích của người cho vay là Lowendahl trong Án lệ này sẽ không được bảo vệ.
Liên quan đến vấn đề chịu trách nhiệm cá nhân, sự thiếu sót cũng thể hiện ở khoản 5 Điều 77 và khoản 2 Điều 119 Luật Doanh nghiệp năm 2020 khi chủ sở hữu công ty và cổ đông chỉ phải chịu trách nhiệm cá nhân trong trường hợp rút vốn, còn những trường hợp khác như “vi phạm pháp luật”, “tiến hành kinh doanh hoặc giao dịch khác không nhằm phục vụ lợi ích của công ty và gây thiệt hại cho người khác”, “thanh toán khoản nợ chưa đến hạn trước nguy cơ tài chính có thể xảy ra đối với công ty” lại không phải chịu trách nhiệm cá nhân. Đồng thời, Luật Doanh nghiệp năm 2020 có những quy định đối xử khác biệt đối với thành viên của công ty TNHH một thành viên, TNHH hai thành viên trở lên và cổ đông của công ty cổ phần. Điều này thể hiện sự không hợp lý bởi nếu một trường hợp ngoại lệ đã được áp dụng cho thành viên của công ty TNHH một thành viên và cổ đông công ty cổ phần, thì cũng nên áp dụng cho công ty TNHH hai thành viên trở lên nhưng quy định tại khoản 5 Điều 77 và khoản 2 Điều 119 của Luật Doanh nghiệp năm 2020 lại chỉ quy định trách nhiệm cá nhân đối với thành viên (công ty TNHH một thành viên) và cổ đông khi rút vốn trực tiếp, còn thành viên của công ty TNHH hai thành viên trở lên không có quy định nào điều chỉnh cho trường hợp rút vốn này. Trên thực tế, nhiều chủ sở hữu doanh nghiệp đã lợi dụng tính TNHH để lảng tránh trách nhiệm với các chủ nợ của công ty, gây thiệt hại cho những người tham gia giao dịch với công ty, với những hành vi thiếu minh bạch. Sự can thiệp và thao túng bất hợp pháp đến mọi hoạt động của chủ sở hữu công ty sẽ dẫn đến hậu quả tài sản công ty dễ dàng trở thành tài sản của cá nhân thông qua việc rút vốn trực tiếp.
4. Khuyến nghị đối với Luật Doanh nghiệp năm 2020
Đầu tiên, Luật Doanh nghiệp nên bổ sung các yếu tố chính để có thể loại bỏ tư cách pháp nhân của công ty trong trường hợp áp dụng đối với người góp vốn và loại bỏ tư cách pháp nhân của công ty con trong trường hợp áp dụng đối với công ty mẹ. Cụ thể hơn, các nhà làm luật cần tiếp cận ở góc độ bản chất của học thuyết “Piercing the Corporate Veil”, bao gồm hai bước cơ bản là loại bỏ tư cách pháp nhân, và sau đó, quy trách nhiệm cho những cá nhân, tổ chức có hành vi lạm dụng, gây ra thiệt hại cho các chủ thể khác. Có thể tiếp cận các yếu tố quan trọng trong việc áp dụng học thuyết của Hoa Kỳ. Các yếu tố cần được bổ sung đối với trường hợp người góp vốn là: Không có sự tách bạch giữa tư cách của pháp nhân và tư cách của người góp vốn (học thuyết “alter ego”); sự lạm dụng tư cách pháp nhân để thực hiện các hành vi gian lận, vi phạm nghĩa vụ trong hợp đồng hoặc vi phạm pháp luật; có mối quan hệ nhân quả giữa hành vi lạm dụng của người góp vốn và thiệt hại của các chủ thể khác.
Khi thay đổi cách tiếp cận theo ba yếu tố quan trọng của mỗi trường hợp áp dụng, Luật Doanh nghiệp Việt Nam có thể hướng đến việc loại bỏ tư cách pháp nhân của công ty và sau đó quy trách nhiệm đối với các cá nhân, tổ chức đã thực hiện hành vi lạm dụng để gian lận, trục lợi, vi phạm pháp luật. Việc bổ sung ba yếu tố chính cho mỗi trường hợp áp dụng sẽ giúp Tòa án có thêm cơ sở trong quá trình xử lý vụ việc liên quan vấn đề lạm dụng tư cách pháp nhân của công ty và bảo vệ được các chủ nợ một cách tốt hơn. Khi các yếu tố quan trọng của học thuyết được minh thị hóa trong Luật Doanh nghiệp sẽ tạo cơ hội thuận lợi hơn cho các bên yếu thế có thể khởi kiện để yêu cầu loại bỏ tư cách pháp nhân của công ty và quy trách nhiệm cho những cá nhân đã thao túng doanh nghiệp, thực hiện các hành vi gian lận nhằm mục đích tư lợi và tẩu tán tài sản khiến các chủ nợ không thể truy đòi nợ từ tài sản của pháp nhân.
Thứ hai, nếu pháp luật Việt Nam không tiếp cận học thuyết “Piercing the Corporate Veil” như cách tiếp cận của Tòa án Hoa Kỳ, tức là không tiếp cận học thuyết bằng hai bước như đã phân tích ở kiến nghị thứ nhất. Cụ thể, sự bổ sung một số điều khoản sau đây sẽ không loại bỏ tư cách pháp nhân của công ty (bỏ qua bước đầu tiên trong việc tiếp cận học thuyết dưới góc độ bản chất) mà chỉ nhằm mục đích quy trách nhiệm cá nhân cho người góp vốn. Một số điều khoản có thể bổ sung bao gồm: khoản 2 Điều 13, khoản 3 Điều 67, khoản 5 Điều 77, khoản 5 Điều 86, khoản 5 Điều 167, khoản 2 Điều 119 Luật Doanh nghiệp năm 2020 theo hướng tập trung vào lợi ích của các chủ thể khác (đặc biệt là chủ nợ) thay vì lợi ích của công ty. Sự bổ sung có thể theo hướng cụ thể như sau:
- Khoản 2 Điều 13: “Người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp chịu trách nhiệm cá nhân đối với thiệt hại cho doanh nghiệp và các chủ nợ của công ty do vi phạm trách nhiệm quy định tại khoản 1 Điều này”.
Việc sửa đổi tại khoản 2 Điều 13 như trên là nhằm bao quát trường hợp người đại diện theo pháp luật, đồng thời là thành viên công ty thì phải chịu trách nhiệm cá nhân đối với các chủ nợ của công ty khi có hành vi vi phạm trách nhiệm được quy tại khoản 1 Điều 13 của Luật Doanh nghiệp năm 2020. Quy định này sẽ giúp bảo vệ được chủ nợ khi người vừa là người đại diện theo pháp luật vừa là thành viên công ty nhưng lại có hành vi lạm dụng tính TNHH của người góp vốn để tư lợi.
- Khoản 3 Điều 67: “Người ký kết hợp đồng, giao dịch, thành viên có liên quan và người có liên quan của thành viên đó tham gia hợp đồng, giao dịch phải bồi thường thiệt hại phát sinh, hoàn trả cho công ty các khoản lợi thu được từ việc thực hiện hợp đồng, giao dịch đó; đồng thời, chịu trách nhiệm cá nhân trong việc bồi thường cho các chủ thể khác bị thiệt hại từ việc thực hiện hợp đồng, giao dịch đó”.
- Khoản 5 Điều 86: “Hợp đồng, giao dịch bị vô hiệu theo quyết định của Tòa án và xử lý theo quy định của pháp luật nếu được ký kết không đúng quy định tại các khoản 1, 2, 3 và 4 Điều này. Người ký kết hợp đồng, giao dịch và người có liên quan là các bên của hợp đồng, giao dịch liên đới chịu trách nhiệm về thiệt hại phát sinh và hoàn trả cho công ty các khoản lợi thu được từ việc thực hiện hợp đồng, giao dịch đó; đồng thời, chịu trách nhiệm cá nhân trong việc bồi thường cho các chủ thể khác bị thiệt hại từ việc thực hiện hợp đồng, giao dịch đó”.
- Khoản 5 Điều 167: “Hợp đồng, giao dịch bị vô hiệu theo quyết định của Tòa án và xử lý theo quy định của pháp luật khi được ký kết không đúng với quy định tại Điều này; người ký kết hợp đồng, giao dịch, cổ đông, thành viên Hội đồng quản trị hoặc Giám đốc hoặc Tổng giám đốc có liên quan phải liên đới bồi thường thiệt hại phát sinh, hoàn trả cho công ty khoản lợi thu được từ việc thực hiện hợp đồng, giao dịch đó; đồng thời, chịu trách nhiệm cá nhân trong việc bồi thường cho các chủ thể khác bị thiệt hại từ việc thực hiện hợp đồng, giao dịch đó”.
Đoạn bổ sung đối với Điều 67 (khoản 3), Điều 86 (khoản 5), Điều 167 (khoản 5) là nhằm mục đích quy thêm trách nhiệm đối với người ký kết hợp đồng, giao dịch, thành viên có liên quan, người có liên quan đã nhân danh công ty ký kết các hợp đồng, giao dịch gây ra thiệt hại cho chủ nợ của công ty. Bên cạnh việc phải liên đới bồi thường thiệt hại phát sinh, hoàn trả cho công ty, Luật Doanh nghiệp năm 2020 cần bổ sung thêm trách nhiệm bồi thường cho chủ nợ bởi hợp đồng, giao dịch mà thành viên công ty ký kết sẽ có thể gây thiệt hại cho lợi ích của các chủ nợ.
- Khoản 5 Điều 77: “Chủ sở hữu công ty chỉ được quyền rút vốn bằng cách chuyển nhượng một phần hoặc toàn bộ vốn điều lệ cho tổ chức hoặc cá nhân khác; trường hợp rút một phần hoặc toàn bộ vốn điều lệ đã góp ra khỏi công ty dưới hình thức khác thì chủ sở hữu công ty và cá nhân, tổ chức có liên quan phải liên đới chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác của công ty đối với các chủ nợ của công ty”.
Sửa đổi khoản 5 Điều 77 như trên là nhằm đề cập rõ đến đối tượng được bảo vệ trong trường hợp này là chủ nợ của công ty vì trường hợp chủ sở hữu công ty rút vốn không đúng theo quy định của pháp luật sẽ dẫn đến sự ảnh hưởng về mặt tài chính đối với công ty, từ đó ảnh hưởng đến khả năng thanh toán nợ. Do đó, theo tác giả, khoản 5 Điều 77 cần đề cập rõ đến đối tượng được bảo vệ trong trường hợp này là các chủ nợ của công ty.
- Khoản 2 Điều 119: “Không được rút vốn đã góp bằng cổ phần phổ thông ra khỏi công ty dưới mọi hình thức, trừ trường hợp được công ty hoặc người khác mua lại cổ phần. Trường hợp có cổ đông rút một phần hoặc toàn bộ vốn cổ phần đã góp trái với quy định tại khoản này thì cổ đông đó và người có lợi ích liên quan trong công ty phải cùng liên đới chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác của công ty trong phạm vi giá trị cổ phần đã bị rút và các thiệt hại xảy ra. Nếu có thiệt hại vượt phạm vi giá trị cổ phần, cổ đông phải chịu trách nhiệm cá nhân đối với các chủ thể bị thiệt hại từ hành vi rút vốn cổ phần trái quy định”.
Sửa đổi đối với khoản 2 Điều 119 là nhằm bổ sung thêm trường hợp sự rút vốn của cổ đông gây ra thiệt hại vượt quá phạm vi giá trị cổ phần mà họ đã góp thì cổ đông buộc phải chịu trách nhiệm đối với các chủ thể bị thiệt hại bằng tài sản cá nhân.
Những quy định này cần chú trọng đến việc bảo vệ chủ nợ và bồi thường thiệt hại cho họ. Học thuyết “Piercing the Corporate Veil” hướng đến việc loại bỏ tư cách pháp nhân của công ty là nhằm ngăn chặn trường hợp người góp vốn, ngay từ ban đầu, đã cố tình lạm dụng tư cách pháp nhân của công ty để trục lợi cho riêng mình... Thiết nghĩ, về bản chất, để tiếp cận học thuyết “Piercing the Corporate Veil” trong trường hợp nhóm công ty một cách hiệu quả nhất, pháp luật Việt Nam cần “vén màn che” toàn bộ các pháp nhân bị thao túng và quy trách nhiệm vô hạn cho các cá nhân đã thực hiện sự thao túng đó. Cách giải quyết như vậy sẽ giúp cho việc truy đòi tài sản nợ trở nên triệt để hơn và các chủ nợ trong những tình huống như thế cũng sẽ được bảo vệ tốt hơn cho nhu cầu đòi nợ của mình■

 


[1]Black Law Dictionary”, Special deluxe fifth edition, p. 1033.
[2] Dahal, Rajib (2018), “Salomon v. Salomon: Its Impact on Modern Laws on Corporations”, SSRN Electronic Journal, p.16.
[3] H.G. Henn, J.R.Alexander, “Law of Corporation”, (3D. ED. 1983), p. 146-48.
[4] Robert W. Hamilton (1905), “The laws of corporations in a nutshell”, p. 100-01 (4th. Ed. 1996); United States v. Milwaukee Refrigerator Transit Co., 142 F.2d 247,255 (Wis.1905).
[5] Dr. Aleka Mandaraka-Sheppard (2013), “New Trends in Piercing the Corporate Veil – The Conservative Versus the Liberal Approaches”, Modern Maritime Law (3rd edition, 2013), Routhledge, p. 2-3.
[6] Lazarus Estates Ltd. v. Beasley [1956] 1 QB 702.
[7]Walkovsky v. Carlton”, 287 N.Y.S.2d 546 (N.Y. App. Div.), aff’d, 244 N.E.2d 55 (N.Y. 1968).
[8] The Harvard Law Review Association (1982), “Piercing the Corporate Law Veil: The Alter Ego Doctrine under Federal Common Law”, Harvard Law Review, Vol. 95, No. 4 (Feb., 1982), p. 853.
[9]Lowendahl v. Balt. & Ohio R.R. Co.”, 287 N.Y.S. 62 (N.Y. App. Div. 1936).
[10] Mark S. Cohen (1998), “Grounds for Disregarding the Corporate Entity and Piercing the Corporate Veil”, in 45 Am Jur. Proof of Facts 3d §§ 1, 11.
[11]Aronson v. Price”, 644 N.E.2d at 868.
[12]Longhi v. Mazzoni”, 914 N.E.2d 834, 840 (Ind. Ct. App. 2009).
[13]Community Care Centers, Inc. v. Hamilton”, 774 N.E.2d 559,566 (Ind. Ct. App. 2002).
[14]Aronson v. Price”, 644 N.E.2d at 867.
[15] The Harvard Law Review Association, tlđd, tr. 853-870.
[16] Karen Vandekerckhove (2007), “Piercing the Corporate Veil”, 93 (Steef M. Bartman et al. eds., 2007).
[17] “Hagarty v. Ithaca City School District”, 423 N.Y.S. 2d 843 (1979).
[18]Longhi v. Mazzoni”, 914 N.E.2d 834, 840 (Ind. Ct. App. 2009).

(Nguồn tin: Bài viết đăng tải trên ấn phẩm Nghiên cứu lập pháp số 14(493), tháng 7/2024)


Thống kê truy cập

35204531

Tổng truy cập