Vụ VNG kiện TikTok: kinh nghiệm cho Việt Nam từ cơ chế ‘Safe harbour’ của Hoa Kỳ, Liên minh Châu Âu và New Zealand

12/05/2021

Tóm tắt: Vụ việc VNG Corporation khởi kiện TikTok đã đặt ra thách thức pháp lý cho hệ thống pháp luật về sở hữu trí tuệ của Việt Nam. Nhiều quốc gia đã xây dựng cơ chế miễn trách nhiệm dành cho các nhà cung cấp dịch vụ trung gian đối với hành vi xâm phạm quyền tác giả của bên thứ ba. Trong phạm vi bài viết này, tác giả phân tích cơ chế miễn trách nhiệm ở Hoa Kỳ, EU và New Zealand; đồng thời, so sánh với pháp luật Việt Nam hiện hành để đưa ra một vài nhận định cơ bản về vụ kiện giữa VNG và TikTok.
Từ khóa: VNG, TikTok, nhà cung cấp dịch vụ trung gian trên Internet, quyền tác giả.
Abstract: The lawsuit between VNG and TikTok over alleged copyright infringement has posed legal challenges on Vietnam’s intellectual property law. Many countries have developed a Safe Harbour for Internet service intermediaries from third party copyright infringement. The article analyses that exemption from liability in the US, the EU and New Zealand; also, compared with Vietnam’s current law to add some comments on the case VNG v TikTok.
Keywords: VNG, TikTok, internet service intermediaries, copyright.
 
1. Khái quát chung
1.1. Định nghĩa cơ chế Safe harbour
“Safe harbour” (Bến an toàn) là một cơ chế miễn trách nhiệm dành cho nhà cung cấp dịch vụ trung gian trên Internet đối với các hành vi xâm phạm quyền tác giả do bên thứ ba thực hiện. Cơ chế này lần đầu tiên ghi nhận trong Luật Bản quyền thiên niên kỷ kỹ thuật số năm 1998 của Hoa Kỳ (DMCA)[1], sau đó được kế thừa ở nhiều quốc gia phát triển khác như Liên minh châu Âu (EU) hay Australia, New Zealand,…[2]. Cơ chế này bảo vệ nhà cung cấp dịch vụ trung gian trên Internet (Internet Service Intermediary – ISI)[3] khỏi các trách nhiệm pháp lý về quyền tác giả do người dùng thực hiện trên nền tảng dịch vụ của mình. Đồng thời, đây cũng là công cụ hữu hiệu để chủ sở hữu quyền tác giả có thể tự bảo vệ quyền lợi chính đáng thông qua các điều kiện bắt buộc dành cho ISI nếu muốn hưởng đặc quyền miễn trách nhiệm. Việc áp dụng cơ chế miễn trách nhiệm nêu trên là vô cùng cần thiết trong môi trường Internet, nơi diễn ra khối lượng thông tin khổng lồ được trao đổi gần như tức thời. Trong khi đó, ISI được xem là trung tâm luân chuyển và vận hành nội dung số, nên việc kiểm soát tính pháp lý của toàn bộ nội dung là gần như không thể và dễ dàng dẫn đến sự sụp đổ của hệ thống tự do thông tin.   VNG-KIỆN-TIKTOK.jpg
1.2. Phân loại nhà cung cấp dịch vụ trung gian trên Internet
ISI là nơi cung cấp nền tảng hỗ trợ trao đổi thông tin và nội dung giữa người dùng với nhau trên Internet. Đúng với tính chất trung gian, ISI không phải là bên tạo ra thông tin, mà chỉ đóng vai trò cung cấp máy chủ, đường truyền, lưu trữ cùng các dịch vụ khác để người dùng cuối (end user) tạo ra nội dung số. Trong mối quan hệ liên quan đến ISI và chủ sở hữu quyền tác giả, người dùng cuối được xem là bên thứ ba trong trường hợp họ không phải là tác giả của nội dung số do mình tạo ra. Thông thường, ISI được chia thành bốn nhóm cơ bản, bao gồm: nhà cung cấp đường truyền (access provider), cổng thông tin và công cụ tìm kiếm (portals and search engines), mạng xã hội (social media) và cơ sở lưu trữ máy chủ (hosting facility)[4].   
(1) Nhà cung cấp đường dẫn là người kết nối cá nhân đến với Internet thông qua hệ thống đường truyền như vệ tinh, tháp phát sóng, đường dây viễn thông,… (ví dụ: Viettel, VNPT, FPT Telecom). Đây là dạng ISI cơ bản nhất, được ví như “một bưu điện ảo” tiếp nhận và truyền phát thông tin điện tử giữa các cá nhân, tổ chức sử dụng dịch vụ[5]. Như vậy, nhóm dịch vụ này chỉ hỗ trợ truyền tải thông tin mà không lưu trữ trên hệ thống (hoặc chỉ lưu trữ tạm thời phục vụ việc truyền tải), không tiếp cận và đánh giá thông tin.
(2) Cổng thông tin và công cụ tìm kiếm: Cổng thông tin (Portal) là nơi trực tiếp đăng tải và cung cấp thông tin của một bên thứ ba đến với người dùng, thường biết đến là các trang thông tin điện tử tổng hợp (ví dụ: Yahoo News, Baomoi.com). Ngoài ra, dịch vụ thư điện tử (ví dụ: Gmail, Outlook) cũng được xem là một loại cổng thông tin[6]. Trong khi đó, công cụ tìm kiếm giúp người dùng truy xuất các thông tin ở các nguồn khác nhau dựa trên từ khóa (ví dụ: Google, Bing, Baidu).
(3) Mạng xã hội là một trang web hoặc ứng dụng cho phép người dùng tạo và chia sẻ nội dung khi tham gia vào một mạng lưới chung trên Internet (ví dụ: Facebook,, Instagram, Youtube, TikTok). Điểm chung giữa mạng xã hội và cổng thông tin, công cụ tìm kiếm đó là doanh thu của các dịch vụ này phần lớn đến từ quảng cáo chứ không thu trực tiếp từ người dùng.
(4) Cơ sở lưu trữ là nơi cung cấp dịch vụ máy chủ để tạo ra các phần mềm trên Internet phục vụ người dùng cuối[7]. Đây có thể được coi là dịch vụ “mẹ”, ví dụ như Oracle Cloud, Amazon Web Services, giúp các ISI khác đăng ký tên miền, sử dụng lưu trữ đám mây, thiết lập website hay cổng thanh toán trực tuyến.  
2. Quy định về cơ chế miễn trách nhiệm cho ISI ở Hoa Kỳ, New Zealand và Liên minh châu Âu
2.1. Các trường hợp được hưởng cơ chế miễn trách nhiệm
- Hoa kỳ
Như đã đề cập ở trên, Hoa Kỳ được xem là quốc gia đầu tiên áp dụng cơ chế miễn trách nhiệm, được quy định tại Điều 512 Luật DMCA 1998 về việc hạn chế trách nhiệm liên quan đến tư liệu trực tuyến[8]. Theo quy định này, ISI có thể hưởng cơ chế miễn trách nhiệm khi thực hiện một trong các chức năng sau đây[9]: (1) Truyền tải tạm thời mạng kỹ thuật số (transitory digital network communications), (2) Lưu trữ hệ thống (system caching) trung gian và tạm thời, (3) Lưu trữ thông tin trên mạng hoặc hệ thống theo điều hướng của người dùng (information residing on systems or networks at direction of users), (4) Công cụ định vị thông tin (Information location tools). Dựa trên bốn chức năng kể trên, có thể thấy, phần lớn các ISI đều có thể được hưởng cơ chế miễn trách nhiệm đối với xâm phạm quyền tác giả của bên thứ ba. Ví dụ, nhà cung cấp dịch vụ Internet với chức năng truyền tải mạng kỹ thuật số, hoặc mạng xã hội thuộc nhóm chức năng lưu trữ thông tin theo định hướng của người dùng.
- New Zealand
Cơ chế miễn trách nhiệm dành cho ISI theo quy định của pháp luật New Zealand về cơ bản khá tương đồng với pháp luật Hoa Kỳ. Theo đó, Luật Quyền tác giả New Zealand năm 1994 khi được sửa đổi vào năm 2008 đã định nghĩa: ISI là người cung cấp đường truyền, định tuyến, kết nối đến truyền thông kỹ thuật số, hoặc lưu trữ dữ liệu trên website và các hệ thống điện tử có thể truy xuất khác[10]. Các ISI phù hợp với định nghĩa nêu trên sẽ không bị xem là người xâm phạm quyền tác giả trong các trường hợp: (1) người dùng xâm phạm nội dung được bảo hộ quyền tác giả trong quá trình sử dụng dịch vụ của họ, hoặc (2) khi ISI lưu trữ trung gian các tư liệu xâm phạm quyền tác giả do người dùng tạo ra, hoặc (3) lưu trữ tạm thời trên hệ thống các tư liệu xâm phạm quyền tác giả.
Ngoài ra, New Zealand còn điều chỉnh cơ chế miễn trách nhiệm bằng Luật Truyền thông kỹ thuật số gây hại[11]. Tuy nhiên, đạo luật này ra đời nhằm hạn chế các hành vi bắt nạt và quấy rối trực tuyến (cyberbullying) gây tổn hại nghiêm trọng đến tinh thần của người khác. Do đó, tác giả sẽ không đề cập đến cơ chế miễn trách nhiệm theo quy định của đạo luật này.
- Liên minh châu Âu
Trước hết, cơ chế miễn trách nhiệm ở EU được điều chỉnh trong Sắc lệnh về thương mại điện tử 2000/31/EC[12] không chỉ đối với trách nhiệm về quyền tác giả, mà còn với quyền dữ liệu (database right) và các hành vi xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ khác. Theo đó, một nhà cung cấp dịch vụ sẽ được hưởng đặc quyền miễn trách nhiệm đối với hành vi của bên thứ ba nếu ISI: (1) hoạt động như là một đường dẫn thuần túy (mere conduit), hoặc (2) lưu trữ tạm thời trên hệ thống (caching), hoặc (3) lưu trữ trên máy chủ (hosting). Trong tất cả các trường hợp kể trên, ISI không có nghĩa vụ phải giám sát thông tin hay nội dung được truyền tải trên nền tảng của mình[13]. Ngoài ra, Sắc lệnh Xã hội thông tin 2001/29/EC[14] còn bảo vệ ISI trước trách nhiệm pháp lý đối với các hành vi tái sản xuất tạm thời hoặc ngẫu nhiên nội dung nhằm phục vụ mục đích kỹ thuật, không có giá trị kinh tế[15]. Điểm khác biệt lớn giữa các trường hợp miễn trách nhiệm ở EU, so với Hoa Kỳ đó là EU không đề cập đến việc bảo vệ cho công cụ tìm kiếm. Tuy nhiên, Tòa án Công lý Liên minh châu Âu (CJEU) sau đó đã diễn giải khái niệm ‘hosting’- lưu trữ trên máy chủ sẽ bao gồm công cụ tìm kiếm, miễn là công cụ đó đáp ứng được các điều kiện liên quan[16].
2.2. Các điều kiện để được hưởng cơ chế miễn trách nhiệm
Nhà cung cấp dịch vụ trung gian, dù thuộc một trong các trường hợp kể trên, không đương nhiên hưởng cơ chế miễn trách nhiệm đối với hành vi xâm phạm quyền tác giả của bên thứ ba. Ngược lại, pháp luật các nước còn đặt ra một số điều kiện bắt buộc liên quan đến khả năng nhận thức và mức độ tham gia của ISI đối với hành vi xâm phạm nếu ISI muốn tránh chịu trách nhiệm gián tiếp (secondary liability).
- Hoa Kỳ
Theo quy định của Điều 512 Luật DMCA năm 1998, trước hết, đối với tổ chức có chức năng truyền tải mạng kỹ thuật số (nhà cung cấp đường truyền Internet), ISI phải tiến hành truyền phát tư liệu số bằng tiến trình kỹ thuật hoàn toàn tự động, không sao lưu tư liệu (ngoại trừ vì lý do kỹ thuật); đồng thời ISI không có bất kỳ can thiệp nào đến nội dung cũng như không tham gia lựa chọn người nhận tư liệu số được truyền phát[17].
Đối với các trường hợp ISI thực hiện chức năng máy chủ, lưu trữ hệ thống và công cụ tìm kiếm, ngoài các điều kiện trên, ISI còn phải đảm bảo không ý thức được việc hành vi xâm phạm đang diễn ra trên nền tảng dịch vụ của mình. Mặt khác, ISI cũng phải chứng minh rằng mình không được hưởng lợi trực tiếp về mặt tài chính từ hành vi xâm phạm[18]. Quan trọng hơn, Luật DMCA còn yêu cầu ISI phải khẩn trương phản hồi bằng cách xóa bỏ hoặc vô hiệu hóa truy cập đến nội dung xâm phạm khi có thông báo từ chủ sở hữu quyền tác giả[19]. Chính quy định này đã hình thành nên cơ chế “thông báo và gỡ bỏ” (notice-takedown), đặt trách nhiệm phát hiện sai phạm lên chủ sở hữu quyền, chứ không phải là ISI. Tuy nhiên, hệ thống “thông báo và gỡ bỏ” không chỉ đơn thuần là việc khẩn trương xóa bỏ nội dung vi phạm. Trong vụ kiện giữa BMG Rights Management LLC và Cox Communications Inc, bị đơn Cox Communications mặc dù đã có chính sách xóa bỏ nội dung vi phạm của người dùng, nhưng vẫn không được miễn trách nhiệm do Tòa án phán quyết rằng ISI cần phải mở rộng chính sách hơn nữa đối với các hành vi lặp lại liên tục[20]. Do vậy, để được miễn trách nhiệm, ISI cần phải xây dựng chính sách phù hợp đối với các hành vi tái phạm.
Như phân tích ở trên, nhà cung cấp dịch vụ có thể bị cáo buộc trách nhiệm nếu không đáp ứng được các điều kiện của DMCA – điều được khẳng định vững chắc hơn thông qua vụ kiện giữa A&M Records Inc và Napster Inc. Napster là một phần mềm chia sẻ âm nhạc miễn phí, cho phép người dùng chia sẻ file MP3 thông qua giao thức mạng ngang hàng peer-to-peer. Từ đó, Napster bị cáo buộc phải chịu trách nhiệm đồng phạm (contributory liability) và trách nhiệm thay thế (vicarious liability) đối với các vi phạm quyền tác giả diễn ra khi người dùng chia sẻ file nhạc[21]. Tòa án nhận định rằng, mặc dù Napster cung cấp dịch vụ miễn phí, nhưng công ty này đã phát triển phổ biến và thu được lợi nhuận lớn, bao gồm từ hành vi xâm phạm. Ngoài ra, Napster lưu trữ thông tin người dùng chia sẻ, do đó phải biết và có đủ khả năng kỹ thuật để ngăn chặn vi phạm xảy ra. Chính vì các lẽ đó, Tòa buộc Napster phải áp dụng chính sách gỡ bỏ kịp thời khi có yêu cầu từ chủ sở hữu. Sau cùng, đến năm 2002, Napster phải tuyên bố đóng cửa vì không thể quản lý và gỡ bỏ toàn bộ nội dung xâm phạm quyền tác giả diễn ra trên nền tảng chia sẻ này[22].
Một vụ kiện nổi tiếng khác giữa Viacom và Youtube; trong đó, Youtube bị yêu cầu chịu trách nhiệm gián tiếp vì đã tạo điều kiện cho người dùng đăng tải và thưởng thức hàng ngàn video do Viacom sở hữu. Nguyên đơn cho rằng Youtube đã cố tình xây dựng một hệ thống trú ẩn cho các vi phạm hàng loạt[23]. Tuy nhiên, khác với Napster, Tòa phúc thẩm đã phán quyết rằng: Youtube (a) không cố tình bỏ qua hành vi xâm phạm của bên thứ ba (no willful blindness)[24] và (b) không có quyền và khả năng để kiểm soát hành vi xâm phạm phù hợp với quy định của Điều 512(c)(1)(B) Luật DMCA[25].
Ngày nay, một số ISI đã phát triển thêm các biện pháp bổ sung để điều chỉnh nội dung xâm phạm quyền tác giả, được gọi là biện pháp “DMCA+”[26]. Youtube là một trong những công ty đi đầu về việc áp dụng DMCA+, cung cấp nhiều giải pháp hữu hiệu cho chủ sở hữu quyền tác giả khi phát hiện ra nội dung vi phạm. Theo đó, mọi video được đăng tải trên Youtube đều được quét trên cơ sở dữ liệu do các chủ sở hữu cung cấp cho Youtube. Trong trường hợp phát hiện vi phạm, chủ sở hữu có quyền lựa chọn các giải pháp khác nhau như: cho phép đăng tải, chia sẻ lợi nhuận, hoặc xóa bỏ[27].
- New Zealand
New Zealand cũng yêu cầu ISI phải tuân thủ một bộ quy chuẩn nếu muốn hưởng đặc quyền miễn trách nhiệm, gồm các nguyên tắc cơ bản như sau:
(1) ISI phải không biết, hoặc không có lý do để tin rằng hành vi xâm phạm đang diễn ra, và phải tiến hành xóa bỏ hoặc chặn truy cập ngay khi biết đến hành vi xâm phạm[28].
(2) Đối với trường hợp lưu trữ caching, ISI không được có bất kỳ điều chỉnh hay can thiệp nào đối với nội dung, đồng thời tuân thủ mọi điều kiện do chủ sở hữu quyền đặt ra cũng như thông lệ chung của lĩnh vực dịch vụ đó. Hơn nữa, ISI phải xóa bỏ nội dung xâm phạm ngay khi họ biết được nội dung gốc đã bị xóa bỏ, hoặc theo yêu cầu của Tòa án[29].  
Ngoài ra, New Zealand còn rất tích cực trong việc siết chặt quản lý đối với hình thức chia sẻ dữ liệu ngang hàng thông qua việc xây dựng một hệ thống phản hồi phân cấp. Theo quy định của Điều 92B và Điều 122A đến 122U Luật Quyền tác giả, ISI cung cấp dịch vụ chia sẻ dữ liệu ngang hàng phải có hệ thống cho phép người dùng thông báo về các hành vi nghi ngờ. Sau ba cấp thông báo, lần lượt là phát hiện (detection), cảnh báo (warning) và thực thi (enforcement), chủ sở hữu có quyền yêu cầu Tòa Bản quyền (Copyright Tribunal) phạt tiền hoặc khóa vĩnh viễn tài khoản vi phạm[30].
- Liên minh châu Âu
Các điều kiện đặt ra cho ISI để được miễn trách nhiệm quy định từ Điều 12 đến Điều 15 Sắc lệnh về thương mại điện tử 2000/31/EC về cơ bản tương đồng với quy định của Hoa Kỳ và New Zealand[31]. Trong quá trình thực thi, cơ chế miễn trách nhiệm ở châu Âu đã được giải thích và hoàn thiện thêm thông qua một số vụ kiện tiêu biểu. Đầu tiên phải kể đến đó là vụ việc liên quan đến The Pirate Bay – trang chia sẻ dữ liệu bằng giao thức mạng ngang hàng lớn nhất thế giới[32]. Năm 2017, Tòa CJEU giải thích lại quyền truyền đạt đến công chúng theo quy định của Sắc lệnh Xã hội thông tin 2001/29/EC và xác định The Pirate Bay đã tự mình góp phần thực hiện việc truyền đạt tác phẩm đến công chúng (thông qua vai trò tích cực trong cung cấp dịch vụ cho bên thứ ba)[33]. Do đó, nền tảng này không được hưởng miễn trừ trách nhiệm.
Một vụ kiện khác, tuy không liên quan đến quyền tác giả, nhưng cũng làm rõ mức độ tham gia của ISI vào hành vi xâm phạm như thế nào thì phù hợp với cơ chế miễn trách nhiệm. Đó là vụ kiện giữa L’Oreal và eBay, khi mà công ty mỹ phẩm L’Oreal cáo buộc sàn thương mại điện tử eBay đã tạo điều kiện cho việc mua bán hàng giả và hàng nhái nhãn hiệu L’Oreal[34]. Với chính sách hỗ trợ người bán trong việc tối ưu hóa hiển thị sản phẩm, hoặc thậm chí hỗ trợ quảng cáo, eBay đã bị Tòa CJEU ra phán quyết loại trừ khỏi cơ chế miễn trách nhiệm[35]. Như vậy, nếu ISI có vai trò tích cực tới việc xảy ra hành vi xâm phạm quyền tác giả, cơ chế miễn trách nhiệm sẽ không thể áp dụng trong trường hợp đó.
3. Vụ VNG kiện TikTok ở Việt Nam
Như đã biết, tập đoàn công nghệ hàng đầu Việt Nam VNG Corporation đã khởi kiện TikTok – nền tảng trung gian cho phép người dùng chia sẻ video ngắn. VNG cáo buộc TikTok đã để người dùng đăng tải trái phép nhiều bản âm thanh thuộc sở hữu của Zing Mp3 – trang web nghe nhạc trực tuyến thuộc VNG. Vụ kiện đặt ra bài toán pháp lý mới mẻ và phức tạp cho Tòa án Việt Nam, có khả năng ghi nhận một án lệ về tranh chấp quyền sở hữu trí tuệ trên nền tảng trung gian Internet. Hiện nay, thông tin do các bên đưa ra còn rất sơ sài, nên khó có thể sử dụng làm căn cứ để bình luận. Tuy nhiên, trên cơ sở các chuẩn mực chung về cơ chế miễn trách nhiệm cho ISI ở Hoa Kỳ, EU và New Zealand, một số vấn đề mang tính then chốt trong vụ kiện nêu trên cần phải được giải quyết tại Tòa án như sau:
Thứ nhất, cần xác định mối quan hệ giữa VNG và chủ sở hữu quyền tác giả. Trước hết, sản phẩm Zing MP3 của VNG được biết đến là một nền tảng mạng xã hội, cho phép người dùng nghe, đăng tải hoặc tải về các sản phẩm âm nhạc. Do không phải là nhà sản xuất âm nhạc, nên nhiều khả năng VNG không phải là chủ sở hữu quyền tác giả đối với hầu hết các tác phẩm tranh chấp với TikTok. Ngược lại, VNG có được quyền khai thác thương mại đối với tác phẩm thông qua hợp đồng với chủ sở hữu quyền tác giả thực sự. Như vậy, hợp đồng giữa VNG và các chủ sở hữu quyền tác giả là đối tượng quan trọng đầu tiên cần được xét đến trong vụ kiện này. VNG chỉ có quyền khởi kiện TikTok nếu như hợp đồng cho phép VNG độc quyền phân phối, truyền đạt bản sao tác phẩm đến với công chúng trên Internet. Trong trường hợp này, thậm chí những chủ sở hữu quyền tác giả có thỏa thuận với TikTok (theo thông tin từ phía TikTok đưa ra) cũng đứng trước nguy cơ bị khởi kiện do vi phạm hợp đồng với VNG.
Thứ hai, cần xác định TikTok có được hưởng lợi về tài chính từ các tác phẩm tranh chấp hay không? Trên thực tế, câu trả lời cho vấn đề này không quá phức tạp. Mặc dù cung cấp dịch vụ miễn phí, nhưng những nền tảng như TikTok có nguồn thu khổng lồ từ quảng cáo. Nói cách khác, TikTok hưởng lợi gián tiếp từ nội dung người dùng đăng tải, trong đó có các tác phẩm tranh chấp với VNG. Tuy nhiên, việc VNG xác định mức bồi thường sẽ một phần phụ thuộc vào lợi nhuận chính xác mà TikTok thu được. Trong khi đó, khoản lợi nhuận trung gian này rất khó để xác định khi TikTok không muốn tiết lộ.
Thứ ba, VNG và TikTok đã có những hành động gì để giải quyết tranh chấp trước khi nộp đơn lên Tòa án. Đây chính là cơ chế “thông báo và gỡ bỏ”, một trong các điều kiện để hưởng miễn trừ trách nhiệm dành cho ISI như đã đề cập ở phần trước. Theo thông tin, VNG đã gửi thư khuyến cáo số 29/2019/ZA-CV ngày 07/06/2019 yêu cầu TikTok rà soát và loại bỏ toàn bộ các đoạn âm thanh do Zing sở hữu. Tuy nhiên, phía TikTok chưa phản hồi về hành động mà mình đã thực hiện sau khi nhận được thông báo từ VNG[36].
Kể cả nếu giải quyết được tất cả các điều kiện nêu trên, vụ kiện VNG và TikTok vẫn gặp nhiều rào cản khi căn cứ vào pháp luật Việt Nam, do Việt Nam chưa xây dựng cơ chế miễn trách nhiệm thực thụ dành cho ISI. Luật Công nghệ Thông tin năm 2006 phân loại ISI theo bốn nhóm chức năng: truyền đưa thông tin số, lưu trữ tạm thời thông tin số, cho thuê chỗ lưu trữ thông tin số, và công cụ tìm kiếm thông tin số. Với cách phân loại khá tương đồng với hệ thống phân loại mà Hoa Kỳ đang áp dụng, Việt Nam đã bước đầu tiếp cận cơ chế miễn trách nhiệm đối với các ISI. Theo đó, ISI không phải chịu trách nhiệm về nội dung thông tin của tổ chức, cá nhân khác khi truyền đưa hay lưu trữ tạm thời thông tin số, trừ trường hợp ISI có hành vi can thiệp, chẳng hạn: tự truyền đưa thông tin, sửa đổi nội dung, lựa chọn người nhận, thu thập bất hợp pháp[37]. Đối với ISI cho thuê chỗ lưu trữ thông tin, Luật đặt ra nghĩa vụ ngăn chặn, loại bỏ thông tin trái pháp luật khi tự mình phát hiện hoặc do cơ quan nhà nước có thẩm quyền yêu cầu[38]. Có thể thấy, nền tảng miễn trách nhiệm đối với ISI được đặt ra ở Luật Công nghệ Thông tin năm 2006 phù hợp với các quốc gia tiên tiến. Tuy nhiên, cho đến nay, Việt Nam vẫn chưa ban hành quy trình xử lý cụ thể để ISI tuân thủ như cơ chế “Thông báo và gỡ bỏ” của Hoa Kỳ. Một khó khăn nữa là phạm vi điều chỉnh của Luật Công nghệ thông tin quá rộng mà quyền sở hữu trí tuệ chỉ là một bộ phận nhỏ. Điều này dẫn đến khó có thể áp dụng một quy trình thống nhất chung cho tất cả các đối tượng, đặc biệt là nhóm đối tượng đặc thù như quyền sở hữu trí tuệ. 
Bên cạnh đó, khoản 5 Điều 5 Thông tư liên tịch số 07/2012/TTLT-BTTTT-BVHTTDL quy định về trách nhiệm của ISI trong việc bảo hộ quyền tác giả và quyền liên quan trên môi trường mạng Internet và mạng viễn thông trong các trường hợp sau:
a) Là nguồn khởi đầu đăng tải, truyền đưa hoặc cung cấp nội dung thông tin số qua mạng viễn thông và Internet mà không được phép của chủ thể quyền;
b) Sửa chữa, cắt xén, sao chép nội dung thông tin số dưới bất kỳ hình thức nào mà không được phép của chủ thể quyền;
c) Cố tình huỷ bỏ hoặc làm vô hiệu hoá các biện pháp kỹ thuật do chủ thể quyền thực hiện để bảo vệ quyền tác giả, quyền liên quan;
d) Hoạt động như nguồn phân phối thứ cấp các nội dung thông tin số do vi phạm quyền tác giả, quyền liên quan mà có.
Nội dung quy định trên cho thấy, thay vì đặt ra điều kiện buộc ISI phải tuân thủ nếu không muốn chịu trách nhiệm gián tiếp, Thông tư lại quy định các trường hợp ISI phải chịu trách nhiệm trực tiếp. Điều này vừa bỏ ngỏ khả năng chịu trách nhiệm gián tiếp của ISI, đồng thời lại quá khắt khe, đi ngược lại cơ chế miễn trách nhiệm được nhiều quốc gia áp dụng[39]. Ngoài ra, điểm d quy định trách nhiệm cho ISI nếu hoạt động như nguồn phân phối thứ cấp nội dung vi phạm quyền tác giả. Hiện chưa rõ pháp luật Việt Nam định nghĩa như thế nào là một “nguồn phân phối thứ cấp”, có bao gồm các nền tảng trung gian như TikTok hay không?
Một quy định quan trọng khác của Thông tư kể trên là yêu cầu ISI phải gỡ bỏ và xoá nội dung thông tin số vi phạm quyền tác giả, quyền liên quan khi nhận được yêu cầu bằng văn bản của cơ quan nhà nước có thẩm quyền[40]. Như vậy, thư khuyến cáo số 29/2019/ZA-CV chưa đáp ứng được điều kiện để buộc TikTok phải gỡ bỏ nội dung chiếu theo Thông tư này. Dĩ nhiên, thông báo của VNG vẫn có giá trị khi tranh tụng trước Tòa theo thông lệ chung và pháp luật Việt Nam về sở hữu trí tuệ.
Từ các phân tích kể trên, nguyên đơn VNG, bị đơn TikTok và cả pháp luật quyền tác giả Việt Nam sẽ đứng trước nhiều thách thức để đi đến phán quyết cuối cùng. Mặc dù vụ kiện sẽ không chỉ xoay quanh quyền tác giả, mà còn liên quan đến nhiều khía cạnh rộng hơn của pháp luật dân sự, đặc biệt là trách nhiệm bồi thường ngoài hợp đồng. Tuy nhiên, tình huống này cũng đã bộc lộ ra lỗ hổng của hệ thống pháp luật về sở hữu trí tuệ trong việc điều chỉnh các nhà cung cấp dịch vụ trung gian, vốn là trung tâm của toàn bộ mạng lưới Internet hiện nay. Từ đó, Việt Nam cần có những thay đổi, hoàn thiện trên cơ sở kinh nghiệm của các nước tiên tiến trong lĩnh vực sở hữu trí tuệ để hội nhập trong kỷ nguyên Internet vạn vật./.  
 

 


[1] The Digital Millennium Copyright Act 1998.
[2] [3] Còn được gọi là Internet Service Provider – ISP.
[4] [5] [6] [7] https://www.lawinsider.com/dictionary/hosting-facility, accessed from 25/08/2020.
[8] Điều 512 [9][10] Điều 2 [11] Harmful Digital Communications Act năm 2015 (New Zealand).
[12] Directive 2000/31/EC on electronic commerce.
[13] [14] Directive 2001/29/EC on information society.
[15] [16] [17] Điều 512 (a)(1) đến (5) [18] Điều 512 (c)(1)(A), (B) [19] Điều 512 (c)(1)(A)(C) [20] [21] [22] [23] [24] [25] [26] [27] https://support.google.com/youtube/answer/2797370?hl=en, accessed from 25/08/2020.
[28] Điều 92C [29] [30] Điều 92B, Điều 122A tới Điều 122U [31] Art.12 to15 [32] [33] [34] [35] [36] https://www.thesaigontimes.vn/307460/tiktok-bi-doanh-nghiep-viet-nam-kien-doi-boi-thuong-221-ti-dong.html, truy cập ngày 27/08/2020.
[37] Điều 16 và Điều 17 Luật Công nghệ Thông tin năm 2006 (Việt Nam).
[38] Điều 18 Luật Công nghệ Thông tin năm 2006 (Việt Nam).
[39] [40] Thông tư liên tịch số 07/2012/TTLT-BTTTT-BVHTTDL quy định trách nhiệm của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trung gian trong việc bảo hộ quyền tác giả và quyền liên quan trên môi trường mạng Internet và mạng viễn thông, Điều 5.3.