Những thách thức về mặt pháp lý đối với việc phát triển công nghệ thông tin ở Việt Nam

01/01/2004

1. Bảo vệ các dữ liệu cá nhân và bí mật đời tư Việc bảo vệ các dữ liệu về cá nhân đã và đang gặp nhiều khó khăn do có những nguy cơ xuất hiện trong lĩnh vực mạng thông tin số, đó là việc thu thập những dữ liệu mà người sử dụng không biết, các kỹ thuật thu nhận thông tin cho phép hình thành cơ sở dữ liệu cá nhân, mua bán hoặc trao đổi các dữ liệu cá nhân v.v… Những vấn đề này cần phải có sự điều chỉnh của pháp luật. Đặc biệt, trong phạm vi quốc tế của Internet và sự đa dạng của các hoạt động trong lĩnh vực công nghệ thông tin, đòi hỏi việc ban hành các quy phạm pháp luật phải đồng bộ với các cơ chế điều chỉnh. Chính việc ban hành hệ thống quy phạm pháp luật chặt chẽ và xây dựng một cơ chế thực thi hiệu quả sẽ cho phép bảo  vệ một cách chính đáng và toàn diện các dữ liệu cá nhân và bí mật đời tư. Ngoài ra, cần thiết lập một sự cân bằng vừa cho phép bảo vệ tính vô danh của các cá nhân trên mạng, vừa đáp ứng được nhu cầu xác định căn cước của họ khi họ thực hiện hành vi vi phạm pháp luật trên mạng. Như vậy, nghĩa vụ bảo quản các dữ liệu kết nối sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho việc điều tra tư pháp, cho phép các cơ quan bảo vệ pháp luật dễ dàng tìm thấy tung tích của người sử dụng mạng.
2. Bảo đảm an toàn cho các giao dịch thương mại điện tử Thương mại điện tử, đó không chỉ là một sự chuyển đổi phương thức thương mại truyền thống sang phương thức thương mại tin học hoá, mà còn đặt ra yêu cầu phải xem xét lại cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp, mối quan hệ giữa doanh nghiệp với khách hàng, cách thức doanh nghiệp tổ chức các dây chuyền sản xuất để có thể tạo lập tính đặc thù cho các sản phẩm của mình và đồng thời, đáp ứng nhanh nhất yêu cầu của khách hàng, cách thức tổ chức hệ thống phân phối của doanh nghiệp nhằm cung cấp các sản phẩm, dịch vụ với chất lượng như nhau trên quy mô toàn thế giới. Như vậy, đây là một thị trường khổng lồ và nếu không có một “luật chơi” thích ứng thì luật của kẻ mạnh sẽ được áp dụng. Vì vậy, việc xây dựng hệ thống luật lệ cho thị trường thương mại điện tử cần giải quyết những vấn đề cơ bản sau:
 Khung pháp luật an toàn
Trước hết, phải bảo đảm một khung pháp luật an toàn cho người tiêu dùng, thiết lập một cơ chế hữu hiệu nhằm bảo đảm hình thức bán hàng từ xa. Chúng tôi cho rằng, những quy định về bảo vệ người tiêu dùng ở Việt Nam hiện nay cũng phải được áp dụng cho lĩnh vực hoạt động của thương mại điện tử. Trên phạm vi quốc tế, cần xác định những nguyên tắc cơ bản, tối thiểu nhất về bảo vệ người tiêu dùng được tất cả các nước tán thành.
 Giá trị pháp lý của các công cụ giao dịch thương mại điện tử
 Cần phải có quy định rõ ràng về việc công nhận giá trị pháp lý của hình thức thương mại điện tử. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, nhiều giao dịch dân sự – thương mại phải được thực hiện dưới hình thức văn bản thì mới có giá trị pháp lý. Tuy nhiên, pháp luật Việt Nam vẫn chưa có một khái niệm cụ thể, rõ ràng thế nào là hình thức văn bản trong giao dịch dân sự, thương mại. Vì vậy, việc xoá bỏ rào cản đối với sự phát triển của  thương mại điện tử trước tiên phải là sự ghi nhận về mặt pháp lý đối với giá trị của văn bản giao dịch thông qua phương tiện điện tử, bao gồm hai điều kiện: i) đưa ra khái niệm văn bản điện tử và quy định quy chế riêng với những đặc trưng của loại văn bản này; ii) coi các hình thức thông tin điện tử như là văn bản và có giá trị tương đương văn bản viết, nếu các văn bản điện tử bảo đảm đầy đủ các yếu tố pháp lý cần thiết như chứa đựng các thông tin có thể lưu giữ và tham chiếu khi cần thiết, bảo đảm tính xác thực của thông tin, bảo đảm tính toàn vẹn của thông tin . 2 Tiếp theo, chữ ký và nội dung của giao dịch điện tử cần phải có sự công nhận một cách chuẩn xác về mặt giá trị pháp lý. Yêu cầu đặt ra về mặt công nghệ và pháp lý là chữ ký điện tử phải đáp ứng được sự an toàn và thể hiện ý chí rõ ràng của các bên về thông tin chứa đựng trong văn bản điện tử. Ngoài ra, tương tự như hợp đồng và chữ ký viết tay, chữ ký và nội dung của giao dịch điện tử cũng phải được coi là chứng cứ pháp lý trong trường hợp có tranh chấp. Như vậy, luật pháp điều chỉnh lĩnh vực này sẽ tập trung vào việc đặt ra các yêu cầu về nhận dạng chữ ký điện tử, cho phép các bên không liên quan hoặc có ít thông tin về nhau có thể xác định được chính xác chữ ký điện tử của bên đối tác.
 Mã hoá nội dung giao dịch
Độ mật của thông tin đòi hỏi phải được bảo đảm bằng việc mã hoá nội dung của giao dịch. Đây là một trong những yếu tố cơ bản tạo lập lòng tin cho bên chủ thể (nhà sản xuất, người tiêu dùng, người trung gian Internet…) tham gia quan hệ giao dịch thương mại. 
Thuế
Thuế cũng là vấn đề trung tâm, là điểm hội tụ của nhiều lợi ích khác nhau (chủ quyền quốc gia, khả năng cạnh tranh giữa các bên đối tác, sự an toàn cho người tiêu dùng…). Mặc khác, khi các giao dịch thương mại điện tử được tiến hành qua biên giới, xuất hiện thêm nguy cơ là các thể chế về thuế có thể xung đột nhau dẫn đến tình trạng là một hàng hoá hoặc dịch vụ giao dịch qua mạng phải chịu thuế nhiều lần. Vì vậy, việc đặt ra các quy định rõ ràng về thuế là rất cần thiết.
3. Bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ đối với các nội dung đưa lên mạng giao dịch điện tử Trong xu thế toàn cầu hoá, sự phát triển của thương mại quốc tế có thể bị ảnh hưởng rất lớn nếu các tiêu chuẩn để bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ (SHTT) mà các nước đưa ra khác xa nhau. Hơn nữa, việc thực hiện không triệt để quyền SHTT có thể khuyến khích nạn buôn bán hàng giả và hàng hoá xâm phạm bản quyền, nhất là trong điều kiện phát triển khoa học công nghệ như hiện nay, do đó vi phạm lợi ích thương mại chính đáng của người sản xuất, vi phạm lợi ích của chủ sở hữu hoặc người được phép sử dụng các quyền đó . 3 Song song với việc tăng lên không ngừng về giá trị kinh tế, thương mại, các quyền SHTT cũng có nguy cơ thường xuyên bị xâm phạm vì mục đích kinh tế, thương mại. Nạn ăn cắp SHTT, đặc biệt là nạn làm giả nhãn hiệu hàng hoá, thường được nhắc tới như là một  “tội phạm của thế kỷ XXI” . Trong lĩnh vực 4 bản quyền cũng vậy. Những tiến bộ trong công nghệ kỹ thuật số đang đưa ra những thách thức mới đối với luật bản quyền quốc gia và quốc tế. Sự dễ dàng trong việc sao chép tác phẩm dẫn tới việc một bản sao kỹ thuật số duy nhất của một tác phẩm có thể nhân lên hàng ngàn lần trên khắp thế giới trong vòng một vài giờ đồng hồ . 5 ở Việt Nam hiện nay, vi phạm quyền sở hữu trí tuệ đang trở nên phổ biến và thực sự khó kiểm soát trong nhiều lĩnh vực. Theo số liệu của Cục SHTT, số khiếu nại liên quan đến vi phạm sở hữu công nghiệp của năm 2001 đã tăng 15% so với năm 2000. Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, chúng ta cũng đã và đang phải đối mặt với nạn vi phạm quyền sở hữu trí tuệ có yếu tố nước ngoài gia tăng. Các vụ khiếu kiện về việc các nhãn hiệu hàng hoá của Việt Nam bị chiếm đoạt ở nước ngoài trong thời gian vừa qua là một trong những minh chứng cho điều này. Theo ý kiến của các chuyên gia pháp lý quốc tế, biện pháp duy nhất để phòng chống việc “cướp đoạt ” sáng chế được cấp bằng, tác phẩm được hưởng quyền tác giả hoặc nhãn hiệu hàng hoá được bảo hộ là pháp luật và các chế tài đối với các vi phạm . 6 Trong nền kinh tế toàn cầu ngày nay, chúng ta phải nỗ lực cập nhật các đạo luật về bản quyền, gắn luật điều chỉnh mạng Internet với luật bảo vệ nhãn hiệu, nhờ đó các nhãn hiệu đã đăng ký không bị sử dụng trái phép là rất cần thiết. Chúng ta cũng cần dựa vào những đạo luật chặt chẽ về bằng sáng chế để thúc đẩy các tiến bộ về công nghệ. Nếu không muốn gặp phải “những vấn đề nghiêm trọng trong thế kỷ XXI”, chúng ta không thể giải quyết mà không có sự hợp tác quốc tế . 7 Từ những phân tích trên, chúng tôi thấy có bốn vấn đề cơ bản cần được giải quyết là:
Thứ nhất, định ra cơ chế bảo vệ và nhận dạng tác phẩm nhằm hạn chế và loại bỏ tình trạng “đánh cắp” bản quyền, ngăn chặn việc đưa lên mạng những nội dung bị làm sai lệch. Bên cạnh đó, cần cải cách và hoàn thiện nhanh chóng thủ tục tố tụng có liên quan, trong đó có thủ tục công nhận và cho thi hành bản án, quyết định của Toà án nước ngoài nhằm góp phần bảo vệ tốt hơn chủ thể quyền tác giả.
 Thứ hai, xây dựng nguyên tắc xác định luật áp dụng và Toà án có thẩm quyền xét xử trong trường hợp có hành vi xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ, đặc biệt là trường hợp làm hàng giả.
 Thứ ba, những quy định ngoại lệ về quyền tác giả và đặc biệt là việc sao chép phục vụ mục đích cá nhân. Có thể duy trì nguyên tắc theo đó, pháp luật cho phép sao chép phục vụ mục đích cá nhân. Nhưng nếu chủ thể quyền tác giả yêu cầu thì vẫn có quyền yêu cầu ghi chú rõ ràng là cấm sao chép kể cả việc phục vụ mục đích cá nhân. Cuối cùng, cần nghiên cứu vấn đề quyền tác giả của người sử dụng lao động đối với tác phẩm của người làm công ăn lương, đặc biệt là trước sự phát triển nhanh chóng của các tác phẩm “multi – media” trên Internet. Bên cạnh đó, cần phải nghiên cứu nên định nghĩa như thế nào về “tác giả”, đặc biệt với  tác giả là người làm công ăn lương.
 Tóm lại, các quy định về quyền tác giả nói riêng và quyền sở hữu trí tuệ nói chung cần phải đạt được sự cân bằng giữa các nhu cầu chính đáng của tác giả, lợi ích của các thương nhân, các doanh nghiệp và nhu cầu chính đáng của công chúng và xã hội trong việc được tiếp cận văn hoá, thông tin và được khai thác những tiềm năng của Internet trong lĩnh vực này.
 4. Đấu tranh chống những hành vi bất hợp pháp trong lĩnh vực công nghệ thông tin Theo chúng tôi, để phòng ngừa, xử lý kịp thời những hành vi vi phạm pháp luật trong lĩnh vực công nghệ thông tin, trước hết, phải xác định rõ các loại tội phạm trong lĩnh vực thương mại điện tử và công nghệ thông tin. Bộ luật Hình sự Việt Nam hiện hành bước đầu đã quy định các tội phạm trong lĩnh vực tin học và thương mại điện tử khá đầy đủ. Tuy nhiên, trong môi trường công nghệ thông tin rộng lớn, các hình thức phạm tội rất đa dạng và việc xác định chủ thể của tội phạm cũng rất khó khăn. Đồng thời, việc xác định chính xác tính chất và mức độ nguy hiểm của hành vi phạm tội nhằm áp dụng khung hình phạt thích hợp cũng là một vấn đề nan giải. Bên cạnh đó, phải định ra nguyên tắc xác định luật áp dụng và Toà án có thẩm quyền xét xử các vi phạm pháp luật trong lĩnh vực công nghệ thông tin. Đồng thời, phải làm rõ trách nhiệm của các chủ thể tham gia quan hệ giao dịch thương mại trong lĩnh vực công nghệ thông tin như: trách nhiệm hình sự, trách nhiệm dân sự, trách nhiệm hành chính v.v…
Sau cùng, phải tạo điều kiện thuận lợi cho việc thực thi pháp luật của các cơ quan tiến hành tố tụng nhằm bảo đảm pháp luật được áp dụng trên thực tế. Thẩm phán cần phải được trao quyền ra quyết định cấm đưa địa chỉ vào mạng. Trong trường hợp phạm tội nghiêm trọng, thẩm phán có thể tuyên những hình phạt bổ sung nặng nhất như: cấm mở một trang cá nhân trên mạng, có thể ra lệnh công bố trên mạng các quyết định của toà án. Cần phải thiết lập một cơ quan liên ngành có thẩm quyền xử lý các hành vi vi phạm pháp luật trong lĩnh vực công nghệ thông tin. Cơ quan này giữ vai trò thẩm định ở cấp cao đối với tất cả các cơ quan hữu quan và ngoài ra sẽ tổ chức, chỉ đạo việc trao đổi thông tin liên quan đến lĩnh vực này. Trên bình diện quốc tế, nên tăng cường hoạt động trao đổi thông tin trong phạm vi Interpol. Hoạt động hợp tác tư pháp phải có những hình thức đặc thù cho lĩnh vực công nghệ thông tin.
 5. Hợp tác quốc tế về sử dụng không gian
 Chúng ta cần tăng cường sự hợp tác và tham gia vào quá trình xây dựng, hoàn thiện và thực thi các văn bản quy phạm pháp luật quốc tế về sử dụng không gian liên quan tới việc phóng và khai thác các hệ thống vệ tinh viễn thông, sử dụng quỹ đạo và tần số . 8 Để từng bước tham gia vào hoạt động thông tin viễn thông nhằm đẩy mạnh ngành công nghệ thông tin, Việt Nam cần có chiến lược tham gia một cách tích cực vào các điều ước quốc tế về sử dụng không gian liên quan đến việc phóng và khai thác các hệ thống vệ  tinh viễn thông, sử dụng quỹ đạo và tần số, như: Công ước về Khoảng không vũ trụ ký ngày 27/1/1967 (có hiệu lực từ ngày 10/10/1967); Công ước quốc tế về những nguyên tắc điều chỉnh hoạt động của các quốc gia trong lĩnh vực thăm dò và khai thác khoảng không vũ trụ ký ngày 13/7/1976 (Việt Nam gia nhập ngày 10/1/1979); Công ước về chịu trách nhiệm quốc tế đối với các thiệt hại do các vật thể vũ trụ gây ra ký ngày 29/3/1972 (có hiệu lực từ ngày 1/9/1972); Công ước về đăng ký các vật thể được phóng vào khoảng không vụ trụ ký ngày 14/1/1975 (có hiệu lực từ ngày 15/9/1976); v.v… * * * Pháp luật, công cụ trọng yếu góp phần xây dựng và phát triển công nghệ thông tin, phải phản ánh được mức độ phức tạp của môi trường không gian đó. Vì vậy, việc xây dựng hệ thống các nguyên tắc và quy phạm pháp luật về công nghệ thông tin đòi hỏi phải có những nỗ lực to lớn của mỗi Nhà nước, mỗi quốc gia và cả cộng đồng quốc tế. Đối với Việt Nam, cần phải có lộ trình xây dựng một khung pháp luật hiệu quả trong lĩnh vực này để góp phần thực hiện chiến lược phát triển công nghệ thông tin – quốc sách hàng đầu trong giai đoạn công nghiệp hoá, hiện đại hoá đất nước./.